MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/06/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/06/2015
XSTG - Loại vé: TG6B
Giải ĐB
054768
Giải nhất
33595
Giải nhì
51335
Giải ba
42166
46394
Giải tư
02516
02371
51671
75165
84307
70097
49691
Giải năm
8749
Giải sáu
6370
8002
2561
Giải bảy
815
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,902,7
6,72,915,6
02 
 35
949
1,3,6,95 
1,661,5,6,8
0,970,12
68 
490,1,4,5
7
 
Ngày: 14/06/2015
XSKG - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
281000
Giải nhất
51236
Giải nhì
96320
Giải ba
28651
41360
Giải tư
47099
55356
58333
80439
78051
90140
52960
Giải năm
8894
Giải sáu
2404
9228
4806
Giải bảy
469
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,6200,42,6
521 
 20,8
333,6,9
02,940
 512,6
0,3,5602,9
 7 
28 
3,6,994,9
 
Ngày: 14/06/2015
XSDL - Loại vé: ĐL6K2
Giải ĐB
550877
Giải nhất
47578
Giải nhì
62056
Giải ba
59359
88851
Giải tư
94390
47717
14036
51265
58803
96765
38637
Giải năm
5665
Giải sáu
9707
6309
0672
Giải bảy
934
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
903,7,9
517
72 
034,6,7
34 
6351,62,9
3,52653
0,1,3,772,7,8
78 
0,590
 
Ngày: 14/06/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
25731
Giải nhất
31532
Giải nhì
88757
63409
Giải ba
19761
46407
41303
78405
78463
52487
Giải tư
2924
8859
8260
3087
Giải năm
1340
0730
9161
7987
3722
8281
Giải sáu
948
012
234
Giải bảy
49
64
95
15
ChụcSốĐ.Vị
3,4,603,5,7,9
3,62,812,5
1,2,322,4
0,630,1,2,4
2,3,640,8,9
0,1,957,9
 60,12,3,4
0,5,837 
481,73
0,4,595
 
Ngày: 14/06/2015
XSKT
Giải ĐB
000175
Giải nhất
88152
Giải nhì
25750
Giải ba
92237
09238
Giải tư
73965
69349
13360
76570
03582
42695
68716
Giải năm
3624
Giải sáu
4317
3601
6476
Giải bảy
231
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,6,701
0,316,7
5,824
931,7,8
249
6,7,950,2
1,760,5
1,370,5,6
382
493,5
 
Ngày: 14/06/2015
XSKH
Giải ĐB
156651
Giải nhất
04547
Giải nhì
42452
Giải ba
73686
42615
Giải tư
38432
44774
02137
56220
75432
31019
24329
Giải năm
7434
Giải sáu
6705
4255
1485
Giải bảy
998
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
205
515,9
32,520,9
 322,4,72
3,747
0,1,5,851,2,5
86 
32,474
985,6
1,298