MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL41
Giải ĐB
848688
Giải nhất
81171
Giải nhì
24984
Giải ba
69030
65815
Giải tư
03184
60843
05923
11367
02679
18854
79640
Giải năm
1552
Giải sáu
3475
9213
7223
Giải bảy
497
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,4,60 
713,5
5232
1,22,430
5,8240,3
1,752,4
 60,7
6,971,5,9
8842,8
797
 
Ngày: 13/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K41
Giải ĐB
052677
Giải nhất
96532
Giải nhì
70730
Giải ba
03172
18742
Giải tư
73190
33319
15645
92653
89267
64357
66271
Giải năm
7208
Giải sáu
5906
3213
7955
Giải bảy
766
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,906,8
713,9
2,3,4,722
1,530,2
 42,5
4,553,5,7
0,666,7
5,6,771,2,7
08 
190
 
Ngày: 13/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV41
Giải ĐB
560986
Giải nhất
72057
Giải nhì
87717
Giải ba
63720
80792
Giải tư
14665
41168
71834
88247
39857
33742
09577
Giải năm
8615
Giải sáu
4615
6237
3521
Giải bảy
557
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
20 
213,52,7
4,920,1
134,7
342,7
12,6573
865,8
1,3,4,53
7
77
686
 92
 
Ngày: 13/10/2023
4AC-17AC-5AC-7AC-3AC-16AC-8AC-2AC
Giải ĐB
40620
Giải nhất
36972
Giải nhì
97683
99909
Giải ba
08047
50255
63076
61617
76879
27383
Giải tư
6459
0224
5895
5108
Giải năm
1293
3744
8119
9435
2535
9742
Giải sáu
794
879
397
Giải bảy
86
35
84
68
ChụcSốĐ.Vị
208,9
 17,9
4,720,4
82,9353
2,4,8,942,4,7
33,5,955,9
7,868
1,4,972,6,92
0,6832,4,6
0,1,5,7293,4,5,7
 
Ngày: 13/10/2023
XSGL
Giải ĐB
897335
Giải nhất
46571
Giải nhì
70321
Giải ba
51611
46622
Giải tư
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
Giải năm
8750
Giải sáu
0636
4255
6325
Giải bảy
418
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
1,2,711,8
221,2,5,8
 35,6,9
 47
2,3,550,5,6
3,5,860
4,771,7
1,2,986
398
 
Ngày: 13/10/2023
XSNT
Giải ĐB
486236
Giải nhất
80612
Giải nhì
23446
Giải ba
18711
96851
Giải tư
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
Giải năm
5430
Giải sáu
1972
4073
5494
Giải bảy
906
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
306
1,5211,22
12,725
730,6
5,6,946
2,8512,4,6,7
0,3,4,564
572,3
 85
 94