MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/10/2011
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
696621
Giải nhất
41155
Giải nhì
08436
Giải ba
68369
04793
Giải tư
89619
71108
07772
74369
63564
09333
20522
Giải năm
1730
Giải sáu
3238
8267
5485
Giải bảy
454
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3208
219
2,721,2
3,9302,3,6,8
5,64 
5,854,5
364,7,92
672
0,385
1,6293
 
Ngày: 12/10/2011
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
791874
Giải nhất
64625
Giải nhì
96639
Giải ba
66917
67485
Giải tư
94191
89597
27806
98189
15428
50198
01739
Giải năm
9759
Giải sáu
2496
2119
1507
Giải bảy
528
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906,7
917,9
 25,82
 392
74 
2,859
0,96 
0,1,974
22,985,9
1,32,5,890,1,6,7
8
 
Ngày: 12/10/2011
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
817426
Giải nhất
78122
Giải nhì
62661
Giải ba
57953
20140
Giải tư
73222
12084
33543
26927
44791
82391
25475
Giải năm
0280
Giải sáu
6060
0701
8032
Giải bảy
805
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
4,6,801,5
0,6,921 
22,3,8222,6,7
4,532
840,3
0,753
260,1
275
 80,2,4
 912
 
Ngày: 12/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00917
Giải nhất
12799
Giải nhì
64597
70207
Giải ba
71549
12159
12332
99124
88337
56377
Giải tư
0890
1384
3947
2489
Giải năm
1468
9193
8561
9145
3867
4381
Giải sáu
798
121
483
Giải bảy
94
52
48
57
ChụcSốĐ.Vị
907
2,6,817
3,521,4
8,932,7
2,8,945,7,8,9
452,7,9
 61,7,8
0,1,3,4
5,6,7,9
77
4,6,981,3,4,9
4,5,8,990,3,4,7
8,9
 
Ngày: 12/10/2011
XSDNG
Giải ĐB
27836
Giải nhất
36732
Giải nhì
51519
Giải ba
12556
48569
Giải tư
20912
43770
10613
24763
55821
32895
54978
Giải năm
6780
Giải sáu
8425
0378
4486
Giải bảy
016
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
212,3,6,9
1,321,5
1,632,62
 4 
2,956
1,32,5,863,9
 70,82
7280,6
1,695
 
Ngày: 12/10/2011
XSKH
Giải ĐB
90649
Giải nhất
23175
Giải nhì
28547
Giải ba
13969
85680
Giải tư
03896
56134
48071
81009
95794
96640
69194
Giải năm
2686
Giải sáu
1457
2494
1843
Giải bảy
356
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
4,808,9
71 
 2 
434
3,9340,3,7,9
756,7
5,8,969
4,571,5
080,6
0,4,6943,6