MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/04/2015
XSTG - Loại vé: TG4B
Giải ĐB
242887
Giải nhất
42271
Giải nhì
00703
Giải ba
35988
88001
Giải tư
00355
99114
42096
18445
11531
11455
95280
Giải năm
4691
Giải sáu
0130
4513
5735
Giải bảy
480
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,8201,3
0,3,7,913,4
 2 
0,130,1,5
140,5
3,4,52552
96 
871
8802,7,8
 91,6
 
Ngày: 12/04/2015
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
568727
Giải nhất
96420
Giải nhì
35322
Giải ba
52243
52753
Giải tư
35866
36752
93633
44920
05667
68067
78122
Giải năm
7028
Giải sáu
7973
9043
6979
Giải bảy
078
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2202
 1 
0,22,5202,22,7,8
3,42,5,733
 432
 52,3
666,72
2,6273,8,9
2,78 
79 
 
Ngày: 12/04/2015
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
818537
Giải nhất
90606
Giải nhì
97740
Giải ba
11531
26166
Giải tư
67257
64635
41050
07853
25290
34598
99382
Giải năm
5973
Giải sáu
5494
1283
7328
Giải bảy
360
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,906
31 
3,828
5,7,831,2,5,7
940
350,3,7
0,660,6
3,573
2,982,3
 90,4,8
 
Ngày: 12/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
72096
Giải nhất
84301
Giải nhì
79014
06386
Giải ba
89467
94438
17924
18310
11577
03484
Giải tư
3106
7524
3865
6424
Giải năm
5281
6663
2123
4158
7625
9967
Giải sáu
906
529
888
Giải bảy
52
02
11
46
ChụcSốĐ.Vị
101,2,62
0,1,810,1,4
0,523,43,5,9
2,638
1,23,846
2,652,8
02,4,8,963,5,72
62,777
3,5,881,4,6,8
296
 
Ngày: 12/04/2015
XSKT
Giải ĐB
467657
Giải nhất
45309
Giải nhì
67103
Giải ba
93755
34522
Giải tư
95873
76059
72724
94771
99850
00465
24287
Giải năm
3741
Giải sáu
0101
1661
5114
Giải bảy
056
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
501,3,9
0,4,6,714,6
222,4
0,73 
1,241
5,650,5,6,7
9
1,561,5
5,871,3
 87
0,59 
 
Ngày: 12/04/2015
XSKH
Giải ĐB
673548
Giải nhất
68679
Giải nhì
67874
Giải ba
19565
36138
Giải tư
18335
99927
59116
92096
98246
07736
06601
Giải năm
3978
Giải sáu
3511
5980
2934
Giải bảy
357
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,901
0,111,6
 27
 34,5,6,8
3,746,8
3,657
1,3,4,965
2,574,8,9
3,4,780
790,6