MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/11/2014
XSTG - Loại vé: TGB11
Giải ĐB
258450
Giải nhất
69131
Giải nhì
04962
Giải ba
80010
19991
Giải tư
41145
16695
09421
63804
25898
08633
99214
Giải năm
7239
Giải sáu
5100
0754
6189
Giải bảy
733
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,4
2,3,910,4
621
3231,32,9
0,1,545
4,9250,4
 62
 7 
989
3,891,52,8
 
Ngày: 09/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
419327
Giải nhất
59485
Giải nhì
46707
Giải ba
93948
09649
Giải tư
35120
15287
82205
06719
91434
50423
26796
Giải năm
8333
Giải sáu
9855
1695
0794
Giải bảy
579
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
205,7
 19
420,3,7
2,333,4
3,942,8,9
0,5,8,955
96 
0,2,879
485,7
1,4,794,5,6
 
Ngày: 09/11/2014
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
978130
Giải nhất
40379
Giải nhì
52325
Giải ba
68009
57665
Giải tư
65580
56026
92848
26065
28508
73217
67041
Giải năm
7703
Giải sáu
5996
0519
2893
Giải bảy
099
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,803,8,9
417,9
 25,6
0,930
 41,8
2,635 
2,9653
179
0,480
0,1,7,993,6,9
 
Ngày: 09/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
37305
Giải nhất
41792
Giải nhì
35904
72870
Giải ba
30365
74438
72930
97652
58586
25891
Giải tư
2840
8524
6877
2572
Giải năm
5771
8408
2101
6747
9126
9255
Giải sáu
458
174
871
Giải bảy
28
59
55
01
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7012,4,5,8
02,72,91 
5,7,924,6,8
 30,8
0,2,740,7
0,52,652,52,8,9
2,865
4,770,12,2,4
7
0,2,3,586
591,2
 
Ngày: 09/11/2014
XSKT
Giải ĐB
973442
Giải nhất
79490
Giải nhì
70425
Giải ba
09884
09709
Giải tư
38504
82786
03839
99065
37102
23749
63227
Giải năm
0227
Giải sáu
5679
6965
4561
Giải bảy
264
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
902,4,9
61 
0,425,72
439
0,6,842,3,9
2,625 
861,4,52
2279
 84,6
0,3,4,790
 
Ngày: 09/11/2014
XSKH
Giải ĐB
745253
Giải nhất
94163
Giải nhì
22906
Giải ba
48100
22290
Giải tư
07768
25534
52322
42618
89749
31877
94964
Giải năm
4640
Giải sáu
2253
2349
7558
Giải bảy
691
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,4,6
918
222
52,634
0,3,640,92
 532,8
063,4,8
777
1,5,68 
4290,1