MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/12/2023
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
291649
Giải nhất
09223
Giải nhì
34263
Giải ba
34889
10520
Giải tư
64296
82467
29853
31368
33181
02508
10885
Giải năm
4316
Giải sáu
6911
8521
4071
Giải bảy
694
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
202,8
1,2,7,811,6
020,1,3
2,5,63 
949
853
1,963,7,8
671
0,681,5,9
4,894,6
 
Ngày: 06/12/2023
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
488382
Giải nhất
39360
Giải nhì
42591
Giải ba
66696
27905
Giải tư
33677
81463
02759
93356
64091
79065
70166
Giải năm
0915
Giải sáu
9417
5711
0405
Giải bảy
212
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7052
1,9211,2,5,7
1,82 
63 
 4 
02,1,656,9
5,6,960,3,5,6
1,770,7
 82
5912,6
 
Ngày: 06/12/2023
XSST - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
084716
Giải nhất
58135
Giải nhì
50876
Giải ba
39678
48069
Giải tư
64353
72671
75957
81905
14247
79672
90458
Giải năm
5368
Giải sáu
5825
9059
8601
Giải bảy
842
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,716
4,725
535
842,7
0,2,353,7,8,9
1,768,9
4,571,2,6,8
5,6,784
5,69 
 
Ngày: 06/12/2023
13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR
Giải ĐB
93178
Giải nhất
49592
Giải nhì
64119
45960
Giải ba
32137
68827
28080
32189
58244
14627
Giải tư
7688
4100
2489
4062
Giải năm
0011
2061
5417
1645
3408
5727
Giải sáu
258
412
013
Giải bảy
08
11
61
34
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,82
12,62112,2,3,7
9
1,6,9273
134,7
3,444,5
458
 60,12,2
1,23,378
02,5,7,880,8,92
1,8292
 
Ngày: 06/12/2023
XSDNG
Giải ĐB
722917
Giải nhất
19976
Giải nhì
32854
Giải ba
42077
64444
Giải tư
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
Giải năm
5924
Giải sáu
9602
9957
9125
Giải bảy
400
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
000,2
 17
0,5,724,5
 3 
2,4,544,8
2,6,952,4,6,7
9
5,765
1,5,7,972,6,7
48 
595,7
 
Ngày: 06/12/2023
XSKH
Giải ĐB
443916
Giải nhất
93134
Giải nhì
31626
Giải ba
59226
84942
Giải tư
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
Giải năm
9157
Giải sáu
4504
5537
9585
Giải bảy
503
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
 162
3,4,9262,8
032,42,7
0,3242
857,82
12,226 
3,57 
2,5285
992,9