MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/07/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/07/2012
XSVL - Loại vé: 33VL27
Giải ĐB
363794
Giải nhất
08143
Giải nhì
75140
Giải ba
55968
69926
Giải tư
20521
51816
27612
36387
67024
82487
39243
Giải năm
2805
Giải sáu
3841
8170
7549
Giải bảy
014
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,705
22,412,4,6
1212,4,6
423 
1,2,940,1,32,9
05 
1,268
8270
6872
494
 
Ngày: 06/07/2012
XSBD - Loại vé: 07KS27
Giải ĐB
291964
Giải nhất
10172
Giải nhì
95638
Giải ba
82089
94506
Giải tư
28575
96249
90896
90808
83076
69394
19841
Giải năm
4403
Giải sáu
7934
2444
7588
Giải bảy
873
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
41 
72 
0,734,8
3,4,62,941,4,9
75 
0,7,9642
 72,3,5,6
0,3,888,9
4,894,6
 
Ngày: 06/07/2012
XSTV - Loại vé: 21TV27
Giải ĐB
147227
Giải nhất
94923
Giải nhì
91771
Giải ba
17660
88212
Giải tư
48442
94353
03947
68262
80714
10778
13795
Giải năm
7901
Giải sáu
7311
3976
7724
Giải bảy
808
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
601,2,8
0,1,711,2,4
0,1,4,623,4,7
2,53 
1,242,7
953
760,2
2,471,6,8
0,78 
 95
 
Ngày: 06/07/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28192
Giải nhất
18966
Giải nhì
99241
00287
Giải ba
09422
05188
02947
02726
72948
05418
Giải tư
5340
5985
0513
2815
Giải năm
5049
8177
8310
4120
1510
6010
Giải sáu
589
919
469
Giải bảy
05
12
47
11
ChụcSốĐ.Vị
13,2,405
1,4103,1,2,3
5,8,9
1,2,920,2,6
13 
 40,1,72,8
9
0,1,85 
2,666,9
42,7,877
1,4,885,7,8,9
1,4,6,892
 
Ngày: 06/07/2012
XSGL
Giải ĐB
24149
Giải nhất
56561
Giải nhì
03834
Giải ba
33678
28103
Giải tư
34105
35609
23864
45671
76903
43958
04723
Giải năm
2370
Giải sáu
1174
4936
4764
Giải bảy
228
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7032,5,9
6,71 
 23,8
02,234,6
3,62,749
0,958
361,42
 70,1,4,8
2,5,78 
0,495
 
Ngày: 06/07/2012
XSNT
Giải ĐB
72104
Giải nhất
62467
Giải nhì
82449
Giải ba
01054
57056
Giải tư
33733
37188
13015
14920
92009
04256
72224
Giải năm
1902
Giải sáu
3039
4232
1920
Giải bảy
873
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2202,4,9
 15
0,3202,4
3,732,3,9
0,2,549
154,62,8
5267
673
5,888
0,3,49