MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/11/2011
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
395094
Giải nhất
83742
Giải nhì
16301
Giải ba
28994
43865
Giải tư
87487
01121
03341
42526
29798
88388
42408
Giải năm
8194
Giải sáu
7652
8864
9166
Giải bảy
260
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,2,41 
4,521,6
 3 
6,9341,2
652
2,6260,4,5,62
87 
0,8,987,8
 943,8
 
Ngày: 02/11/2011
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
408471
Giải nhất
62803
Giải nhì
05463
Giải ba
96724
17929
Giải tư
18061
79137
17898
15481
68763
93839
56766
Giải năm
6992
Giải sáu
2462
4886
5256
Giải bảy
104
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
6,7,81 
6,924,9
0,6237,9
0,24 
 56
5,6,861,2,32,6
371
981,6
2,3,992,8,9
 
Ngày: 02/11/2011
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
277420
Giải nhất
33873
Giải nhì
82262
Giải ba
31882
35950
Giải tư
80307
13289
28245
77644
79688
03239
97929
Giải năm
0369
Giải sáu
8899
0164
6405
Giải bảy
337
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,505,7
 1 
6,820,9
737,9
4,644,5
0,4,850
 62,4,9
0,373
882,5,8,9
2,3,6,8
9
99
 
Ngày: 02/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
37842
Giải nhất
65434
Giải nhì
80993
69123
Giải ba
36098
30679
46973
50146
60768
11381
Giải tư
6898
4797
9490
5471
Giải năm
4925
2703
9790
0199
0855
8209
Giải sáu
827
982
906
Giải bảy
20
83
00
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,9200,3,6,9
7,81 
4,820,3,5,7
0,2,7,8
9
34
342,6
2,555
0,4,768
2,971,3,6,9
6,9281,2,3
0,7,9902,3,7,82
9
 
Ngày: 02/11/2011
XSDNG
Giải ĐB
14027
Giải nhất
79312
Giải nhì
90310
Giải ba
89886
34043
Giải tư
95233
16304
75605
59487
61000
83864
41787
Giải năm
5022
Giải sáu
7083
5381
8064
Giải bảy
372
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,5,6
810,2
1,2,722,7
3,4,833
0,6243
05 
0,8642
2,8272
 81,3,6,72
 9 
 
Ngày: 02/11/2011
XSKH
Giải ĐB
20106
Giải nhất
21043
Giải nhì
07690
Giải ba
23969
61892
Giải tư
31476
23594
96020
82573
76932
52276
89598
Giải năm
2849
Giải sáu
8336
5923
3577
Giải bảy
147
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,906
 1 
3,920,3
2,4,732,6
940,3,7,9
 5 
0,3,7269
4,773,62,7
98 
4,690,2,4,8