MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/04/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/04/2012
XSHCM - Loại vé: 4A2
Giải ĐB
137045
Giải nhất
44112
Giải nhì
21518
Giải ba
19954
16551
Giải tư
18003
98730
51551
52633
13924
35302
10463
Giải năm
8904
Giải sáu
1529
6663
7207
Giải bảy
340
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,402,3,4,7
5212,8
0,124,9
0,3,6230,3,7
0,2,540,5
4512,4
 632
0,37 
18 
29 
 
Ngày: 02/04/2012
XSDT - Loại vé: K14
Giải ĐB
981759
Giải nhất
39988
Giải nhì
31378
Giải ba
47890
94408
Giải tư
20466
05130
70668
40904
78673
04773
29617
Giải năm
5790
Giải sáu
6147
7080
1613
Giải bảy
572
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
3,8,9204,8
 13,7
72 
1,7230
047
 56,9
5,666,8
1,472,32,8
0,6,7,880,8
5902
 
Ngày: 02/04/2012
XSCM - Loại vé: 12T04K1
Giải ĐB
593832
Giải nhất
41015
Giải nhì
84571
Giải ba
32432
04444
Giải tư
14757
38007
41344
81236
45620
43990
93585
Giải năm
3518
Giải sáu
0802
9634
6465
Giải bảy
737
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,902,7
715,8
0,32,520
 322,4,6,7
3,42442
1,6,852,7
365
0,3,571
185
 90
 
Ngày: 02/04/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62760
Giải nhất
57396
Giải nhì
34576
27340
Giải ba
40820
21877
85802
02513
69097
47526
Giải tư
9114
3784
5824
1069
Giải năm
5126
1880
9096
8679
6278
4610
Giải sáu
829
070
463
Giải bảy
10
62
06
08
ChụcSốĐ.Vị
12,2,4,6
7,8
02,6,8
 102,3,4
0,620,4,62,9
1,63 
1,2,840
 5 
0,22,7,9260,2,3,9
7,970,6,7,8
9
0,780,4
2,6,7962,7
 
Ngày: 02/04/2012
XSTTH
Giải ĐB
27101
Giải nhất
19512
Giải nhì
26805
Giải ba
02142
41223
Giải tư
25759
59588
74141
12716
66611
04129
51697
Giải năm
7186
Giải sáu
2816
9499
0263
Giải bảy
177
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,411,2,62
1,423,9
2,3,633
 41,2
059
12,863
7,977
886,8
2,5,997,9
 
Ngày: 02/04/2012
XSPY
Giải ĐB
92681
Giải nhất
52726
Giải nhì
99449
Giải ba
56982
89417
Giải tư
92339
30548
06810
65456
79964
04083
62302
Giải năm
5751
Giải sáu
8832
1992
4917
Giải bảy
076
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,602
5,810,72
0,3,8,926
832,9
648,9
 51,6
2,5,760,4
1276
481,2,3
3,492