MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/01/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/01/2012
XSTG - Loại vé: TG-1K1
Giải ĐB
333648
Giải nhất
64438
Giải nhì
77092
Giải ba
73519
56616
Giải tư
82559
94383
90611
13277
02418
70577
16199
Giải năm
1690
Giải sáu
0829
2024
9301
Giải bảy
059
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
901
0,111,6,8,9
924,9
838
248
9592
16 
72772
1,3,483
1,2,52,990,2,5,9
 
Ngày: 01/01/2012
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
505959
Giải nhất
37812
Giải nhì
19501
Giải ba
38729
47467
Giải tư
52485
44592
37625
96502
02105
18739
73427
Giải năm
5721
Giải sáu
0118
7432
8519
Giải bảy
440
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
401,2,5
0,212,8,9
0,1,3,921,5,7,9
 32,7,9
 40
0,2,859
 67
2,3,67 
185
1,2,3,592
 
Ngày: 01/01/2012
XSDL - Loại vé: ĐL-1K1
Giải ĐB
689552
Giải nhất
98962
Giải nhì
84436
Giải ba
35373
02432
Giải tư
26700
40644
13922
05223
81821
08791
15883
Giải năm
7589
Giải sáu
6470
8184
3313
Giải bảy
005
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5
2,913
2,3,5,621,2,3
1,2,7,832,6
4,844
0,952
362
 70,3
 83,4,9
891,5
 
Ngày: 01/01/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
41998
Giải nhất
43291
Giải nhì
65501
99192
Giải ba
07817
24934
31885
78368
62077
59673
Giải tư
5998
8751
8230
8965
Giải năm
9532
1869
5372
1980
0008
0759
Giải sáu
203
541
622
Giải bảy
55
33
69
83
ChụcSốĐ.Vị
3,801,3,8
0,4,5,917
2,3,7,922
0,3,7,830,2,3,4
341
5,6,851,5,9
 65,8,92
1,772,3,7
0,6,9280,3,5
5,6291,2,82
 
Ngày: 01/01/2012
XSKT
Giải ĐB
01241
Giải nhất
45097
Giải nhì
12549
Giải ba
75189
32902
Giải tư
50110
56802
06790
10774
99688
41267
43643
Giải năm
5753
Giải sáu
5122
2288
2441
Giải bảy
520
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,9022
4210
02,220,2
4,53 
7,8412,3,9
 53
 67
6,974
8284,82,9
4,890,7
 
Ngày: 01/01/2012
XSKH
Giải ĐB
69659
Giải nhất
57330
Giải nhì
60424
Giải ba
62093
27141
Giải tư
56337
70388
44339
92330
54250
95164
98352
Giải năm
2784
Giải sáu
1411
5955
8420
Giải bảy
076
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,32,50 
1,411
520,4
9302,7,9
2,6,841
550,2,5,9
6,764,6
376
884,8
3,593