MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 04/06/2016
XSQNG
Giải ĐB
77404
Giải nhất
84709
Giải nhì
81269
Giải ba
01556
47172
Giải tư
71819
70936
50211
31666
94103
43780
17982
Giải năm
6463
Giải sáu
9942
2985
1124
Giải bảy
329
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
803,4,9
111,9
4,7,824,9
0,636
0,242
856
3,5,6,963,6,9
 72
 80,2,5
0,1,2,696
 
Ngày: 28/05/2016
XSQNG
Giải ĐB
44000
Giải nhất
80445
Giải nhì
58058
Giải ba
14384
60940
Giải tư
31988
64488
63878
24880
25984
08834
80366
Giải năm
6463
Giải sáu
1003
0730
6476
Giải bảy
647
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,800,3
 1 
 2 
0,630,4
3,8240,5,7
458
6,763,6
476,8
5,7,8280,42,82
999
 
Ngày: 21/05/2016
XSQNG
Giải ĐB
54633
Giải nhất
10469
Giải nhì
23418
Giải ba
08713
40029
Giải tư
47748
00933
53066
28715
36119
44706
99818
Giải năm
5033
Giải sáu
7299
8474
8800
Giải bảy
806
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
000,62
 13,5,82,9
 29
1,33333
748
15 
02,6,966,9
 74
12,48 
1,2,6,996,9
 
Ngày: 14/05/2016
XSQNG
Giải ĐB
12457
Giải nhất
28681
Giải nhì
11402
Giải ba
31543
00008
Giải tư
16926
24988
36240
09310
63059
21192
30515
Giải năm
3690
Giải sáu
7753
4418
4753
Giải bảy
582
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,4,902,8
810,5,8
0,8,926,8
4,523 
 40,3
1532,7,9
26 
57 
0,1,2,881,2,8
590,2
 
Ngày: 07/05/2016
XSQNG
Giải ĐB
63690
Giải nhất
47574
Giải nhì
48590
Giải ba
75879
23948
Giải tư
75842
84992
08148
31412
94471
44173
15557
Giải năm
4156
Giải sáu
7802
5190
5349
Giải bảy
789
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
9302
712
0,1,4,92 
73 
742,82,9
656,7
565
571,3,4,9
4289
4,7,8903,2
 
Ngày: 30/04/2016
XSQNG
Giải ĐB
30028
Giải nhất
64230
Giải nhì
34783
Giải ba
81210
22280
Giải tư
50086
14077
15055
83836
59498
81081
79240
Giải năm
1525
Giải sáu
9802
0722
4745
Giải bảy
411
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,802
1,8,910,1
0,222,5,8
830,6
 40,5
2,4,555
3,86 
777
2,980,1,3,6
 91,8
 
Ngày: 23/04/2016
XSQNG
Giải ĐB
01746
Giải nhất
37497
Giải nhì
04135
Giải ba
80994
93374
Giải tư
33596
39125
80617
44828
50013
72309
25525
Giải năm
3561
Giải sáu
9395
2002
3845
Giải bảy
290
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
902,9
613,7
0252,8
135,9
7,945,6
22,3,4,95 
4,961
1,974
28 
0,390,4,5,6
7