MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 10/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
246799
Giải nhất
58951
Giải nhì
50390
Giải ba
55815
10903
Giải tư
24264
99700
98418
65258
54921
90806
36637
Giải năm
4794
Giải sáu
8774
2489
3404
Giải bảy
162
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,4,6
2,515,8
6,921
037
0,6,7,94 
151,8
062,4
374
1,589
8,990,2,4,9
 
Ngày: 03/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
357750
Giải nhất
32341
Giải nhì
42861
Giải ba
72639
11780
Giải tư
52388
44830
31606
68889
61429
59166
59516
Giải năm
3244
Giải sáu
7287
7602
4950
Giải bảy
986
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,52,802,5,6
4,616
029
 30,9
441,4
0502
0,1,6,861,6
87 
880,6,7,8
9
2,3,89 
 
Ngày: 27/10/2020
XSQNM
Giải ĐB
523550
Giải nhất
29249
Giải nhì
49613
Giải ba
86904
43717
Giải tư
38562
15274
32244
49880
50599
55939
23429
Giải năm
6935
Giải sáu
3320
1099
2821
Giải bảy
264
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,52,804
213,7
620,1,9
135,9
0,4,6,744,9
3502
 62,4
174
 80
2,3,4,92992
 
Ngày: 20/10/2020
XSQNM
Giải ĐB
840439
Giải nhất
55575
Giải nhì
54774
Giải ba
81387
02130
Giải tư
78687
58735
80972
62079
31861
72964
95951
Giải năm
0563
Giải sáu
8410
5051
5930
Giải bảy
684
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,320 
52,610,9
72 
6302,5,9
6,7,84 
3,7512
 61,3,4
8272,4,5,9
 84,72
1,3,79 
 
Ngày: 13/10/2020
XSQNM
Giải ĐB
030645
Giải nhất
04596
Giải nhì
11596
Giải ba
66534
66603
Giải tư
61149
96580
73044
73551
61064
51377
73770
Giải năm
2720
Giải sáu
2268
0862
6100
Giải bảy
533
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7,800,3
5,71 
620
0,333,4
3,4,644,5,9
451
9262,4,8
770,1,7
680
4962
 
Ngày: 06/10/2020
XSQNM
Giải ĐB
765964
Giải nhất
20538
Giải nhì
24826
Giải ba
32437
81080
Giải tư
38300
77724
60133
93048
09658
55375
98843
Giải năm
4494
Giải sáu
8064
8224
3187
Giải bảy
777
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800
 1 
 242,6
3,433,7,8
22,62,940,3,8
758
2642
3,7,875,7
3,4,580,7
 94
 
Ngày: 29/09/2020
XSQNM
Giải ĐB
594478
Giải nhất
19232
Giải nhì
75941
Giải ba
44931
01141
Giải tư
94070
13447
23005
10172
03857
93824
60773
Giải năm
4011
Giải sáu
7102
8744
5722
Giải bảy
816
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,902,5
1,3,4211,6
0,2,3,722,4
731,2
2,4412,4,7
057
16 
4,570,2,3,8
78 
 90