MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 08/04/2016
XSNT
Giải ĐB
48763
Giải nhất
36783
Giải nhì
13562
Giải ba
92340
59386
Giải tư
84332
87361
04824
41329
90654
31528
01879
Giải năm
8543
Giải sáu
3246
0849
3160
Giải bảy
688
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4,60 
61 
3,620,4,8,9
4,6,832
2,540,3,6,9
 54
4,860,1,2,3
 79
2,883,6,8
2,4,79 
 
Ngày: 01/04/2016
XSNT
Giải ĐB
92909
Giải nhất
99450
Giải nhì
79024
Giải ba
44089
30149
Giải tư
85043
61099
22617
01516
76127
64025
51714
Giải năm
7172
Giải sáu
9598
0492
0439
Giải bảy
051
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,809
514,6,7
7,924,5,7
439
1,243,9
250,1
16 
1,272
980,9
0,3,4,8
9
92,8,9
 
Ngày: 25/03/2016
XSNT
Giải ĐB
034221
Giải nhất
99783
Giải nhì
08063
Giải ba
24068
48768
Giải tư
49074
08795
02556
02997
48704
36427
65537
Giải năm
4184
Giải sáu
6347
7420
5316
Giải bảy
846
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
204
216
 20,1,7
6,837
0,7,846,7
956
1,4,563,82
2,3,4,9274
6283,4
 95,72
 
Ngày: 18/03/2016
XSNT
Giải ĐB
979806
Giải nhất
33540
Giải nhì
43951
Giải ba
77585
47785
Giải tư
28090
98116
51696
49168
02182
66028
36987
Giải năm
3884
Giải sáu
9255
4165
3213
Giải bảy
285
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,906
513,6
828
138
840
5,6,8351,5
0,1,965,8
87 
2,3,682,4,53,7
 90,6
 
Ngày: 11/03/2016
XSNT
Giải ĐB
840140
Giải nhất
95002
Giải nhì
98834
Giải ba
87021
60164
Giải tư
78802
23273
31114
16075
87577
96239
61210
Giải năm
2885
Giải sáu
2070
6648
8575
Giải bảy
184
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,4,7022
210,4
0221
734,9
1,3,6,840,8
6,72,85 
 64,5
770,3,52,7
484,5
39 
 
Ngày: 04/03/2016
XSNT
Giải ĐB
357088
Giải nhất
06817
Giải nhì
34255
Giải ba
76833
21072
Giải tư
88113
89977
10023
16562
82560
09165
33481
Giải năm
1332
Giải sáu
9298
6423
6464
Giải bảy
745
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
60 
813,7
3,6,7232
1,22,332,3
645
4,5,655
 60,2,4,5
1,772,7,9
8,981,8
798
 
Ngày: 26/02/2016
XSNT
Giải ĐB
554129
Giải nhất
60961
Giải nhì
88848
Giải ba
09971
58548
Giải tư
24181
77859
56557
99750
26759
44434
10087
Giải năm
6470
Giải sáu
1587
0581
6816
Giải bảy
196
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,70 
6,7,8210,6
 29
 34
3482
 50,7,92
1,961
5,8270,1
42812,72
2,5296