MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
09/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
08
782
1025
0181
7750
5052
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
47450
67002
94262
43467
596794
Quảng Ngãi
XSQNG
64
380
9869
8197
0772
8721
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
00641
56245
49728
30454
018787
Đắk Nông
XSDNO
21
707
2447
3212
1949
4409
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
42423
15364
58481
24610
921470
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
08/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
591
7617
7799
7518
8648
88933
72830
20116
41307
35758
06419
91771
58543
31638
21293
37067
433233
Ninh Thuận
XSNT
18
934
5479
8848
9073
3613
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
72162
83589
98326
89123
435861
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
07/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
74
989
5985
9231
1046
0398
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
88467
02281
14423
61434
875543
Quảng Trị
XSQT
42
759
8459
0532
2233
8074
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
86888
60716
11976
12789
274609
Quảng Bình
XSQB
18
400
3114
8107
7049
0469
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
72701
92538
89364
23200
943345
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
06/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
400
9602
9957
9125
5924
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
42077
64444
32854
19976
722917
Khánh Hòa
XSKH
28
503
4504
5537
9585
9157
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
59226
84942
31626
93134
443916
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
05/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
68
884
2592
8387
2605
1157
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
45024
38626
92912
54285
915617
Quảng Nam
XSQNM
71
232
7520
5355
0254
6111
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
15038
05598
14031
15759
784924
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
04/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
48
538
6373
7906
5112
4112
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
83764
81812
56043
94152
669872
Thừa T. Huế
XSTTH
65
558
9208
1712
8591
1395
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
13597
29680
37573
44799
416593
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
03/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
901
2175
1619
4485
6983
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
29442
79152
26248
85054
749729
Khánh Hòa
XSKH
09
715
8808
7579
1614
1202
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
59596
42231
44556
13873
497843
Thừa T. Huế
XSTTH
71
852
5409
4722
4066
4091
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
76715
12340
35770
98792
081806
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT