MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 26/10/2014
XSTG - Loại vé: TGD10
Giải ĐB
385825
Giải nhất
18209
Giải nhì
68743
Giải ba
04750
99531
Giải tư
07051
07351
90425
91728
36914
10699
17082
Giải năm
4912
Giải sáu
8319
4972
9057
Giải bảy
328
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
509
3,5312,4,9
1,7,8252,82
431
143
2250,13,7
 6 
572
2282
0,1,999
 
Ngày: 19/10/2014
XSTG - Loại vé: TGC10
Giải ĐB
902751
Giải nhất
67756
Giải nhì
14129
Giải ba
14141
07172
Giải tư
23443
89720
02358
30760
58127
14610
41590
Giải năm
7631
Giải sáu
3295
9782
4881
Giải bảy
071
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,90 
3,4,5,7
8
10
7,820,7,9
4,631
 41,3
951,6,8
560,3
271,2
581,2
290,5
 
Ngày: 12/10/2014
XSTG - Loại vé: TGB10
Giải ĐB
506167
Giải nhất
95236
Giải nhì
88670
Giải ba
95248
13342
Giải tư
32661
56717
97557
21366
58763
73118
62884
Giải năm
7015
Giải sáu
6751
0152
0725
Giải bảy
717
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
720 
5,615,72,8
4,525
636
842,8
1,251,2,7
3,661,3,6,7
12,5,6702
1,484
 9 
 
Ngày: 05/10/2014
XSTG - Loại vé: TGA10
Giải ĐB
026624
Giải nhất
31786
Giải nhì
60474
Giải ba
13323
03771
Giải tư
11287
63116
47301
59181
81355
88153
36178
Giải năm
4636
Giải sáu
7971
0133
5455
Giải bảy
247
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,72,816
 23,4
2,3,533,6
2,747,9
5253,52
1,3,86 
4,8712,4,8
781,6,7
49 
 
Ngày: 28/09/2014
XSTG - Loại vé: TGD9
Giải ĐB
378106
Giải nhất
52663
Giải nhì
47920
Giải ba
16145
62355
Giải tư
26830
47094
83666
19565
84768
68900
27041
Giải năm
4926
Giải sáu
0380
9297
9239
Giải bảy
186
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,800,6
41 
 20,6
630,9
941,5
4,5,6255
0,2,6,863,52,6,8
97 
680,6
394,7
 
Ngày: 21/09/2014
XSTG - Loại vé: TGC9
Giải ĐB
200959
Giải nhất
09519
Giải nhì
38600
Giải ba
14973
99196
Giải tư
33068
75458
12052
73409
82715
14090
96662
Giải năm
5095
Giải sáu
6310
5630
1512
Giải bảy
982
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,9
 10,2,5,9
1,5,6,82 
730,8
 4 
1,952,8,9
962,8
 73
3,5,682
0,1,590,5,6
 
Ngày: 14/09/2014
XSTG - Loại vé: TGB9
Giải ĐB
926635
Giải nhất
66943
Giải nhì
81261
Giải ba
30188
96866
Giải tư
83456
37690
30718
89889
73663
03766
11246
Giải năm
1249
Giải sáu
8462
2161
0495
Giải bảy
352
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
90 
6218
2,5,622
4,635
 43,6,9
3,952,6
4,5,62612,2,3,62
 7 
1,888,9
4,890,5