MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 11/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
513476
Giải nhất
69736
Giải nhì
51311
Giải ba
49078
33558
Giải tư
23454
39616
97084
41163
80696
29708
88722
Giải năm
5721
Giải sáu
8867
6238
3555
Giải bảy
772
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,211,6
2,721,2
636,8
5,84 
554,5,8
1,3,7,963,7,8
672,6,8
0,3,5,6
7
84
 96
 
Ngày: 04/03/2021
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
962910
Giải nhất
39002
Giải nhì
03828
Giải ba
17129
90499
Giải tư
76339
15658
74486
69199
35718
18667
46700
Giải năm
4000
Giải sáu
6253
1649
6872
Giải bảy
454
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,2
 10,8
0,728,9
5,939
549
 53,4,8
867
672
1,2,586
2,3,4,9293,92
 
Ngày: 25/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
309841
Giải nhất
97351
Giải nhì
84015
Giải ba
94376
86223
Giải tư
80697
81402
94528
96898
10778
14585
22490
Giải năm
6130
Giải sáu
3640
4112
7222
Giải bảy
844
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,42,902
4,512,5
0,1,222,3,8
230
4402,1,4
1,851
76 
976,8
2,7,985
 90,7,8
 
Ngày: 18/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
232111
Giải nhất
76589
Giải nhì
19859
Giải ba
97251
51384
Giải tư
42470
37895
34215
41297
10198
20784
65490
Giải năm
6100
Giải sáu
1988
9438
7181
Giải bảy
925
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900
1,5,811,5
 25
 38
824 
1,2,951,9
 6 
970
3,82,981,42,82,9
5,890,5,7,8
 
Ngày: 11/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
724134
Giải nhất
99129
Giải nhì
82914
Giải ba
99640
08651
Giải tư
81980
41250
92172
85738
33943
55224
50875
Giải năm
9101
Giải sáu
3824
2410
4388
Giải bảy
020
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,5
8
01
0,510,4
720,42,9
434,82
1,22,340,3
750,1
 6 
 72,5
32,880,8
29 
 
Ngày: 04/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
142108
Giải nhất
63929
Giải nhì
67516
Giải ba
42798
99213
Giải tư
15443
11269
45753
79445
97127
56118
14773
Giải năm
5857
Giải sáu
9489
3634
7029
Giải bảy
045
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 08
 13,6,8
 27,92
1,4,5,734
343,52
4253,7
169
2,5,873
0,1,987,9
22,6,898
 
Ngày: 28/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
684009
Giải nhất
74838
Giải nhì
49812
Giải ba
74552
88000
Giải tư
99223
70622
84315
91663
40103
83975
69223
Giải năm
3128
Giải sáu
2291
0746
9692
Giải bảy
003
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600,32,9
912,5
1,2,5,922,32,8
02,22,638
 46
1,752
460,3
 75
2,38 
091,2