MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 12/12/2014
XSBD - Loại vé: 12KS50
Giải ĐB
843822
Giải nhất
49268
Giải nhì
44326
Giải ba
21588
96808
Giải tư
54094
35073
66126
84516
51733
34269
74737
Giải năm
2289
Giải sáu
4917
2754
2686
Giải bảy
236
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 08
 16,7
2,922,62
3,733,6,7
5,94 
 54
1,22,3,868,9
1,373
0,6,886,8,9
6,892,4
 
Ngày: 05/12/2014
XSBD - Loại vé: 12KS49
Giải ĐB
419674
Giải nhất
49904
Giải nhì
26082
Giải ba
57784
67397
Giải tư
82033
84418
02064
07962
69453
70271
02356
Giải năm
2070
Giải sáu
3698
8051
8497
Giải bảy
728
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
704
5,7182
6,828
3,533
0,6,7,84 
 51,3,6
562,4
9270,1,4
12,2,982,4
 972,8
 
Ngày: 28/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS48
Giải ĐB
210170
Giải nhất
98526
Giải nhì
80048
Giải ba
48077
94657
Giải tư
10471
64386
83296
10113
98637
84523
77904
Giải năm
7277
Giải sáu
5476
0030
0223
Giải bảy
341
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,704
4,713
 232,6
1,2230,7
041,8
 57,8
2,7,8,96 
3,5,7270,1,6,72
4,586
 96
 
Ngày: 21/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
627543
Giải nhất
79596
Giải nhì
87206
Giải ba
42592
57574
Giải tư
58721
73683
48534
11167
43769
53575
41683
Giải năm
0635
Giải sáu
1965
9782
7079
Giải bảy
910
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
106
210
8,921
4,8234,5
3,743
3,6,756
0,5,965,7,9
674,5,9
 82,32
6,792,6
 
Ngày: 14/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
225287
Giải nhất
72254
Giải nhì
06850
Giải ba
03320
19026
Giải tư
69236
37726
10652
69491
24451
92246
77627
Giải năm
3442
Giải sáu
6709
9341
5432
Giải bảy
801
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,501,9
0,4,5,91 
3,4,520,62,7
 32,6
541,2,6,9
 50,1,2,4
22,3,46 
2,87 
 87
0,491
 
Ngày: 07/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
321001
Giải nhất
88453
Giải nhì
90574
Giải ba
59888
70025
Giải tư
72757
00879
95897
10173
36098
11083
93658
Giải năm
6969
Giải sáu
1211
0826
3857
Giải bảy
497
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,711
 25,6
5,7,83 
74 
253,72,8
269
52,9271,3,4,9
5,8,983,8
6,7972,8
 
Ngày: 31/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS44
Giải ĐB
499776
Giải nhất
59971
Giải nhì
92471
Giải ba
61720
16232
Giải tư
22593
59303
41525
95942
54258
65819
87204
Giải năm
5726
Giải sáu
0257
2594
3822
Giải bảy
582
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
203,4
7219
2,3,4,820,2,5,6
0,932
0,942
2572,8
2,76 
52712,6
582
193,4