|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
3BL-1BL-14BL-6BL-15BL-8BL
|
Giải ĐB |
91213 |
Giải nhất |
60871 |
Giải nhì |
90650 63371 |
Giải ba |
63445 44398 61559 11704 01360 29482 |
Giải tư |
8343 0783 0930 3719 |
Giải năm |
1317 9878 9400 8308 4796 5967 |
Giải sáu |
786 949 164 |
Giải bảy |
15 23 60 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,62 | 0 | 0,4,5,8 | 72 | 1 | 3,5,7,9 | 8 | 2 | 3 | 1,2,4,8 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | 3,5,9 | 0,1,4 | 5 | 0,9 | 8,9 | 6 | 02,4,7 | 1,6 | 7 | 12,8 | 0,7,9 | 8 | 2,3,6 | 1,4,5 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
84355 |
Giải nhất |
78496 |
Giải nhì |
47869 79897 |
Giải ba |
67143 91837 65450 63741 45899 03051 |
Giải tư |
9447 8753 7436 4241 |
Giải năm |
0135 6118 1641 5714 0577 6501 |
Giải sáu |
801 518 273 |
Giải bảy |
34 32 90 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 12 | 02,2,43,5 | 1 | 4,82 | 3 | 2 | 1 | 4,5,7 | 3 | 2,4,5,6 7 | 1,3 | 4 | 13,3,7 | 3,5 | 5 | 0,1,3,5 | 3,9 | 6 | 9 | 3,4,7,9 | 7 | 3,7 | 12 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
12AT-11AT-8AT-10AT-13AT-5AT
|
Giải ĐB |
74295 |
Giải nhất |
92214 |
Giải nhì |
85483 61076 |
Giải ba |
72559 48815 40538 49532 49167 21320 |
Giải tư |
4111 2072 6501 7996 |
Giải năm |
9523 1051 5798 9184 3348 1405 |
Giải sáu |
135 132 102 |
Giải bảy |
39 80 82 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,2,5 | 0,1,5 | 1 | 1,4,5 | 0,32,7,8 | 2 | 0,3 | 2,8 | 3 | 22,5,82,9 | 1,8 | 4 | 8 | 0,1,3,9 | 5 | 1,9 | 7,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,6 | 32,4,9 | 8 | 0,2,3,4 | 3,5 | 9 | 5,6,8 |
|
5AL-12AL-7AL-15AL-6AL-8AL
|
Giải ĐB |
97675 |
Giải nhất |
55528 |
Giải nhì |
55398 29818 |
Giải ba |
54673 41639 66052 64142 06759 99796 |
Giải tư |
2370 2784 4435 5716 |
Giải năm |
5498 3510 4504 0800 2973 2388 |
Giải sáu |
693 603 533 |
Giải bảy |
13 70 81 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,72 | 0 | 0,3,4 | 8 | 1 | 0,3,6,8 | 4,5 | 2 | 8 | 0,1,3,72 9 | 3 | 3,5,9 | 0,8 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 2,6,9 | 1,5,9 | 6 | | | 7 | 02,32,5 | 1,2,8,92 | 8 | 1,4,8 | 3,5 | 9 | 3,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
06996 |
Giải nhất |
71928 |
Giải nhì |
98750 07368 |
Giải ba |
91571 10665 00818 68013 49576 58931 |
Giải tư |
2288 6440 4456 9463 |
Giải năm |
3920 6744 4442 0492 7358 7055 |
Giải sáu |
578 779 351 |
Giải bảy |
16 39 03 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 3 | 3,5,7 | 1 | 3,6,8 | 4,9 | 2 | 0,8 | 0,1,6 | 3 | 1,9 | 4,5 | 4 | 0,2,4 | 5,6 | 5 | 0,1,4,5 6,8 | 1,5,7,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,6,8,9 | 1,2,5,6 7,8 | 8 | 8 | 3,7 | 9 | 2,6 |
|
6ZF-12ZF-10ZF-5ZF-3ZF-2ZF
|
Giải ĐB |
66438 |
Giải nhất |
51768 |
Giải nhì |
94610 10009 |
Giải ba |
41759 79404 04206 82740 54417 72007 |
Giải tư |
6962 9851 8259 4138 |
Giải năm |
6850 5788 2934 3969 5970 8902 |
Giải sáu |
461 121 060 |
Giải bảy |
27 91 25 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 7 | 0 | 22,4,6,7 9 | 2,5,6,9 | 1 | 0,7 | 02,6 | 2 | 1,5,7 | | 3 | 4,82 | 0,3 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0,1,92 | 0 | 6 | 0,1,2,8 9 | 0,1,2 | 7 | 0 | 32,6,8 | 8 | 8 | 0,52,6 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
72152 |
Giải nhất |
15227 |
Giải nhì |
32168 99294 |
Giải ba |
49400 49053 48238 87416 21662 18889 |
Giải tư |
8052 3470 4066 1672 |
Giải năm |
1188 0816 2060 1329 9837 1633 |
Giải sáu |
929 899 252 |
Giải bảy |
01 07 02 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,1,2,7 | 0 | 1 | 62 | 0,53,6,7 | 2 | 4,7,92 | 3,5 | 3 | 3,7,8 | 2,9 | 4 | | | 5 | 23,3 | 12,6 | 6 | 0,2,6,8 | 0,2,3 | 7 | 0,2 | 3,6,8 | 8 | 8,9 | 22,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|