|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
27298 |
Giải nhất |
91982 |
Giải nhì |
77118 97508 |
Giải ba |
77150 83797 45298 91081 28951 79440 |
Giải tư |
2982 1536 4939 6112 |
Giải năm |
9377 1367 8442 9625 1141 7384 |
Giải sáu |
826 398 337 |
Giải bảy |
78 93 87 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8 | 4,5,8 | 1 | 2,8 | 1,4,82 | 2 | 5,6 | 9 | 3 | 6,7,9 | 8 | 4 | 0,1,2 | 2 | 5 | 0,1 | 2,3,6 | 6 | 6,7 | 3,6,7,8 9 | 7 | 7,8 | 0,1,7,93 | 8 | 1,22,4,7 | 3 | 9 | 3,7,83 |
|
|
Giải ĐB |
41795 |
Giải nhất |
53938 |
Giải nhì |
34631 73859 |
Giải ba |
29808 84717 38740 23469 96333 87101 |
Giải tư |
4712 9547 8931 9008 |
Giải năm |
3878 6707 6341 6761 9595 7341 |
Giải sáu |
237 407 256 |
Giải bảy |
93 79 22 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,72,82 | 0,32,42,6 | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 2 | 3,7,9 | 3 | 12,3,7,8 | | 4 | 0,12,7 | 92 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 1,9 | 02,1,3,4 | 7 | 3,8,9 | 02,3,7 | 8 | | 5,6,7 | 9 | 3,52 |
|
|
Giải ĐB |
67241 |
Giải nhất |
56017 |
Giải nhì |
77028 65457 |
Giải ba |
26855 69459 76907 87154 23957 26148 |
Giải tư |
3704 5913 9223 6079 |
Giải năm |
1874 5668 0874 2328 1610 0403 |
Giải sáu |
959 645 907 |
Giải bảy |
42 67 86 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,72 | 4 | 1 | 0,3,7 | 4 | 2 | 3,82 | 0,1,2 | 3 | | 0,5,72 | 4 | 1,2,5,8 | 4,5,9 | 5 | 4,5,72,92 | 8 | 6 | 7,8 | 02,1,52,6 | 7 | 42,9 | 22,4,6 | 8 | 6 | 52,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
29166 |
Giải nhất |
05369 |
Giải nhì |
19343 16172 |
Giải ba |
35371 73725 30299 42084 59941 72698 |
Giải tư |
5746 6151 2895 0556 |
Giải năm |
9388 5994 2799 6934 4285 0820 |
Giải sáu |
802 598 382 |
Giải bảy |
64 68 38 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 4,5,7 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 0,5 | 4 | 3 | 4,8 | 3,6,8,9 | 4 | 1,3,6 | 2,8,9 | 5 | 1,6 | 4,5,6 | 6 | 4,6,8,92 | | 7 | 1,2 | 3,6,8,92 | 8 | 2,4,5,8 | 62,92 | 9 | 4,5,82,92 |
|
|
Giải ĐB |
69550 |
Giải nhất |
91137 |
Giải nhì |
77402 41845 |
Giải ba |
17750 42618 21199 45081 34758 55910 |
Giải tư |
8869 0707 1171 8471 |
Giải năm |
3327 5393 7018 6271 8763 0361 |
Giải sáu |
979 603 061 |
Giải bảy |
46 12 49 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2,3,7 | 62,73,82 | 1 | 0,2,82 | 0,1 | 2 | 7 | 0,6,9 | 3 | 7 | | 4 | 5,6,9 | 4 | 5 | 02,8 | 4 | 6 | 12,3,9 | 0,2,3 | 7 | 13,9 | 12,5 | 8 | 12 | 4,6,7,9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
33555 |
Giải nhất |
52557 |
Giải nhì |
50894 51062 |
Giải ba |
17067 41228 31970 92048 36571 26045 |
Giải tư |
4978 9209 8932 8979 |
Giải năm |
9923 2793 6344 1138 5679 5484 |
Giải sáu |
204 276 911 |
Giải bảy |
82 38 99 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 1,7 | 1 | 1 | 3,6,8 | 2 | 3,8 | 2,9 | 3 | 2,82 | 0,4,5,8 9 | 4 | 4,5,8 | 4,5 | 5 | 4,5,7 | 7 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 0,1,6,8 92 | 2,32,4,7 | 8 | 2,4 | 0,72,9 | 9 | 3,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
85736 |
Giải nhất |
50768 |
Giải nhì |
07778 01694 |
Giải ba |
95155 67664 71816 05675 80446 19342 |
Giải tư |
6841 3562 0268 3456 |
Giải năm |
2591 1791 1714 7101 4306 4871 |
Giải sáu |
831 374 331 |
Giải bảy |
74 73 89 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,2,32,4 7,92 | 1 | 4,6 | 4,6 | 2 | 1 | 7 | 3 | 12,6 | 1,6,72,9 | 4 | 1,2,6 | 5,7 | 5 | 5,6 | 0,1,3,4 5 | 6 | 2,4,82 | | 7 | 1,3,42,5 8 | 62,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 12,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|