MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 25/06/2023
4TD-12TD-7TD-6TD-5TD-3TD
Giải ĐB
63634
Giải nhất
89812
Giải nhì
83546
02844
Giải ba
03095
31835
01834
53707
10733
27255
Giải tư
2684
8989
2268
5181
Giải năm
0406
8073
3678
8809
0787
7548
Giải sáu
446
547
268
Giải bảy
43
62
13
16
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,9
812,3,6
1,62 
1,3,4,733,42,5
32,4,843,4,62,7
8
3,5,955
0,1,4262,82
0,4,873,8
4,62,781,4,7,9
0,895
 
Ngày: 18/06/2023
7TM-13TM-15TM-10TM-6TM-11TM-1TM-5TM
Giải ĐB
94351
Giải nhất
86452
Giải nhì
40375
70701
Giải ba
16826
73799
20523
29253
46513
59983
Giải tư
8752
1003
1258
0694
Giải năm
4692
6076
1357
2315
0639
0106
Giải sáu
792
419
788
Giải bảy
99
72
27
42
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
0,513,5,9
4,52,7,9223,6,7
0,1,2,5
8
39
942
1,751,22,3,7
8
0,2,76 
2,572,5,6
5,883,8
1,3,92922,4,92
 
Ngày: 11/06/2023
8TV-14TV-11TV-2TV-15TV-9TV
Giải ĐB
46260
Giải nhất
22720
Giải nhì
81504
02173
Giải ba
16658
20643
72434
05068
21857
41825
Giải tư
1921
6654
3727
7848
Giải năm
6263
0249
2221
9684
5345
4156
Giải sáu
967
239
243
Giải bảy
96
57
78
64
ChụcSốĐ.Vị
2,604
221 
 20,12,5,7
42,6,734,9
0,3,5,6
8
432,5,8,9
2,454,6,72,8
5,960,3,4,7
8
2,52,673,8
4,5,6,784
3,496
 
Ngày: 04/06/2023
11SD-14SD-13SD-15SD-8SD-4SD
Giải ĐB
04408
Giải nhất
98155
Giải nhì
29784
89293
Giải ba
39341
14393
11089
61352
00867
38422
Giải tư
2710
2069
7376
8015
Giải năm
2800
3282
3775
0197
7450
6606
Giải sáu
870
440
693
Giải bảy
64
73
67
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
7,9
00,6,8
410,5
2,5,822
7,933 
6,840,1
1,5,750,2,5
0,764,72,9
62,970,3,5,6
082,4,9
6,890,33,7
 
Ngày: 28/05/2023
11SM-13SM-14SM-2SM-8SM-7SM
Giải ĐB
79459
Giải nhất
32985
Giải nhì
36739
28089
Giải ba
00824
84828
31874
10126
29991
97383
Giải tư
9781
9537
5387
9377
Giải năm
7327
8876
8618
0448
3320
6967
Giải sáu
972
313
256
Giải bảy
71
50
32
80
ChụcSốĐ.Vị
2,5,80 
7,8,913,8
3,720,4,6,7
8
1,832,7,9
2,748
850,6,9
2,5,767
2,3,6,7
8
71,2,4,6
7
1,2,480,1,3,5
7,9
3,5,891
 
Ngày: 21/05/2023
12SV-13SV-14SV-1SV-15SV-11SV
Giải ĐB
45297
Giải nhất
72064
Giải nhì
86140
42405
Giải ba
12766
10977
02349
28754
38605
04496
Giải tư
2441
4197
6793
6975
Giải năm
2742
8421
5142
4290
9043
7521
Giải sáu
733
013
729
Giải bảy
39
70
76
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7,9052
22,413
42212,9
1,3,4,933,9
5,640,1,22,3
9
02,750,4
6,7,964,6
7,9270,5,6,7
 8 
2,3,490,3,6,72
 
Ngày: 14/05/2023
10RD-4RD-11RD-2RD-12RD-5RD
Giải ĐB
67753
Giải nhất
19470
Giải nhì
84443
50523
Giải ba
48507
10048
72799
01556
83623
77648
Giải tư
4096
6164
8307
8743
Giải năm
6036
2853
0517
5167
2679
3096
Giải sáu
454
812
208
Giải bảy
76
52
85
51
ChụcSốĐ.Vị
7072,8
512,7
1,5232
22,42,5236
5,6432,82
851,2,32,4
6
3,5,7,9264,7
02,1,670,6,9
0,4285
7,9962,9