MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 10/03/2023
8NF-13NF-4NF-7NF-2NF-1NF
Giải ĐB
24420
Giải nhất
64647
Giải nhì
92456
73117
Giải ba
43430
17679
18857
58788
06086
56612
Giải tư
6449
3646
0895
3184
Giải năm
9301
4549
8069
7225
3674
8235
Giải sáu
810
645
849
Giải bảy
97
07
58
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,301,7
0,810,2,7
120,5
 30,5
7,845,6,7,93
2,3,4,956,7,8
4,5,869
0,1,4,5
9
74,9
5,881,4,6,8
43,6,795,7
 
Ngày: 03/03/2023
1NQ-11NQ-5NQ-3NQ-13NQ-2NQ
Giải ĐB
37856
Giải nhất
94473
Giải nhì
55952
43597
Giải ba
50852
71048
33458
28076
63553
28692
Giải tư
7866
1039
5557
2822
Giải năm
9848
2486
5307
9392
0905
1663
Giải sáu
768
839
057
Giải bảy
53
35
77
97
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
 1 
2,52,9222
52,6,735,92
 482
0,3522,32,6,72
8
5,6,7,863,6,8
0,52,7,9273,6,7
42,5,686
32922,72
 
Ngày: 24/02/2023
9NY-15NY-8NY-1NY-11NY-4NY
Giải ĐB
16979
Giải nhất
09730
Giải nhì
04515
27241
Giải ba
78758
04867
57566
51462
35054
16394
Giải tư
7083
8093
5365
1899
Giải năm
6917
9385
2795
5652
6575
5825
Giải sáu
711
030
488
Giải bảy
85
36
70
51
ChụcSốĐ.Vị
32,70 
1,4,511,5,7
5,625
8,9302,6
5,941
1,2,6,7
82,9
51,2,4,8
3,662,5,6,7
1,670,5,9
5,883,52,8
7,993,4,5,9
 
Ngày: 17/02/2023
10MF-5MF-15MF-12MF-1MF-6MF
Giải ĐB
18435
Giải nhất
11438
Giải nhì
32855
13679
Giải ba
33342
76501
51568
92950
08510
60849
Giải tư
6599
0115
7637
7339
Giải năm
2498
6010
1656
5415
9788
4332
Giải sáu
870
135
891
Giải bảy
56
02
40
94
ChụcSốĐ.Vị
12,4,5,701,2
0,9102,52
0,3,42 
 32,52,7,8
9
940,2,9
12,32,550,5,62
5268
370,9
3,6,8,988
3,4,7,991,4,8,9
 
Ngày: 10/02/2023
15MQ-9MQ-1MQ-5MQ-4MQ-12MQ
Giải ĐB
85120
Giải nhất
58592
Giải nhì
53011
52879
Giải ba
59444
00995
02540
80461
30788
27247
Giải tư
5157
8803
9017
4982
Giải năm
9964
4270
1599
4834
2452
3287
Giải sáu
949
516
442
Giải bảy
27
17
90
53
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,903
1,611,6,72
4,5,8,920,7
0,534
3,4,640,2,4,7
9
952,3,7
161,4
12,2,4,5
8
70,9
882,7,8
4,7,990,2,5,9
 
Ngày: 03/02/2023
5MY-7MY-8MY-4MY-2MY-6MY
Giải ĐB
52766
Giải nhất
79512
Giải nhì
12874
00591
Giải ba
19739
53846
86931
48174
75976
36988
Giải tư
9591
7194
9590
7739
Giải năm
9894
3969
3811
5153
3349
3722
Giải sáu
561
446
237
Giải bảy
29
67
28
25
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,3,6,9211,2
1,222,5,8,9
531,7,92
72,92462,9
253
42,6,761,6,7,9
3,6742,6
2,888
2,32,4,690,12,42
 
Ngày: 27/01/2023
1LF-7LF-11LF-15LF-6LF-3LF
Giải ĐB
72859
Giải nhất
84970
Giải nhì
22948
27905
Giải ba
68839
72151
45870
16675
45622
30683
Giải tư
5687
8094
1582
5288
Giải năm
9289
6626
4652
3120
7508
5479
Giải sáu
166
101
463
Giải bảy
93
42
35
69
ChụcSốĐ.Vị
2,7201,5,8
0,51 
2,4,5,820,2,6
6,8,935,9
942,8
0,3,751,2,9
2,663,6,9
8702,5,9
0,4,882,3,7,8
9
3,5,6,7
8
93,4