MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 01/12/2023
4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL
Giải ĐB
12301
Giải nhất
78982
Giải nhì
02630
94374
Giải ba
19187
84917
12364
34641
35984
38101
Giải tư
0620
6862
5300
7618
Giải năm
0918
6025
9110
3749
0894
8079
Giải sáu
074
487
042
Giải bảy
28
43
32
42
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,300,12
02,410,7,82
3,42,6,820,5,8
430,2
6,72,8,941,22,3,9
25 
 62,4
1,82742,9
12,282,4,72
4,794
 
Ngày: 24/11/2023
2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB
Giải ĐB
20952
Giải nhất
00044
Giải nhì
09136
65520
Giải ba
37660
91974
35253
52186
26203
32691
Giải tư
4463
9632
9958
5680
Giải năm
6964
1362
2611
0203
6272
9010
Giải sáu
327
990
476
Giải bảy
81
09
40
61
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
8,9
032,9
1,6,8,910,1
3,5,6,720,7
02,5,632,6
4,6,740,4
 52,3,8
3,7,860,1,2,3
4
272,4,6
580,1,6
090,1
 
Ngày: 17/11/2023
4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT
Giải ĐB
95110
Giải nhất
91230
Giải nhì
25848
37352
Giải ba
46596
92391
75545
86395
28746
58992
Giải tư
7879
2244
9001
6647
Giải năm
4782
2335
0826
9117
2981
5762
Giải sáu
366
704
757
Giải bảy
38
44
68
52
ChụcSốĐ.Vị
1,301,4
0,8,910,7
52,6,8,926
 30,5,8
0,42442,5,6,7
8
3,4,9522,7
2,4,6,962,6,8
1,4,579
3,4,681,2
791,2,5,6
 
Ngày: 10/11/2023
2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL
Giải ĐB
94670
Giải nhất
63617
Giải nhì
06517
67183
Giải ba
73264
81508
35774
70740
13362
49497
Giải tư
6748
0376
3592
9574
Giải năm
7457
7387
2244
3441
9081
5173
Giải sáu
578
528
643
Giải bảy
02
10
21
35
ChụcSốĐ.Vị
1,4,702,8
2,4,810,72
0,6,921,8
4,7,835
4,6,7240,1,3,4
8
357
762,4
12,5,8,970,3,42,6
8
0,2,4,781,3,7
 92,7
 
Ngày: 03/11/2023
2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC
Giải ĐB
65761
Giải nhất
49344
Giải nhì
82925
55230
Giải ba
10031
99488
24592
44193
01536
02935
Giải tư
9661
3443
1256
0653
Giải năm
2510
4208
3379
3936
7639
5952
Giải sáu
932
355
850
Giải bảy
87
62
24
69
ChụcSốĐ.Vị
1,3,508
3,6210
3,5,6,924,5
4,5,930,1,2,5
62,9
2,443,4
2,3,550,2,3,5
6
32,5612,2,9
879
0,887,8
3,6,792,3
 
Ngày: 27/10/2023
13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT
Giải ĐB
74036
Giải nhất
90111
Giải nhì
31208
23123
Giải ba
80782
05550
11973
66709
94867
90198
Giải tư
2407
9772
9695
9048
Giải năm
1855
6641
8290
9698
2413
3207
Giải sáu
913
820
360
Giải bảy
02
14
49
41
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,902,72,8,9
1,4211,32,4
0,7,820,3
12,2,736
1412,8,9
5,950,5
360,7
02,672,3
0,4,9282
0,490,5,82
 
Ngày: 20/10/2023
16AL-12AL-14AL-1AL-9AL-15AL-5AL-17AL
Giải ĐB
42888
Giải nhất
28038
Giải nhì
66168
37238
Giải ba
34837
92816
31859
41351
87430
39622
Giải tư
0360
6703
8282
7240
Giải năm
9386
3538
0380
7089
0570
7341
Giải sáu
515
213
302
Giải bảy
41
60
43
79
ChụcSốĐ.Vị
3,4,62,7
8
02,3
42,513,5,6
0,2,822
0,1,430,7,83
 40,12,3
151,9
1,8602,8
370,9
33,6,880,2,6,8
9
5,7,89