|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 93 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải tư: 16052 - 16849 - 06394 - 94184 - 18993 - 48826 - 22301 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải bảy: 493 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải tư: 49290 - 29174 - 74093 - 00065 - 25649 - 76579 - 19559 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tư: 18610 - 16961 - 04478 - 58093 - 06698 - 02484 - 86146 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải tư: 18939 - 58746 - 38236 - 50087 - 03793 - 85437 - 58045 |
Đà Nẵng 30/03/2024 |
Giải tư: 15934 - 00559 - 95993 - 60298 - 72606 - 51788 - 08333 Giải ĐB: 082493 |
Gia Lai 29/03/2024 |
Giải tư: 05354 - 50364 - 91799 - 16520 - 30523 - 31493 - 13043 |
Bình Định 28/03/2024 |
Giải tám: 93 |
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải ba: 63693 - 89010 |
Quảng Ngãi 23/03/2024 |
Giải bảy: 593 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 02/05/2024
07
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
91
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
5 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
1 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
| |
|