|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 61 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải bảy: 261 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải ĐB: 091461 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải tư: 76261 - 48675 - 10480 - 09461 - 62969 - 71322 - 26774 |
Quảng Bình 11/04/2024 |
Giải tư: 70438 - 67352 - 99590 - 10561 - 61055 - 50332 - 93997 |
Đắk Lắk 09/04/2024 |
Giải tư: 16699 - 85349 - 31899 - 79963 - 20661 - 90126 - 98633 Giải sáu: 1561 - 5133 - 8849 Giải ĐB: 147361 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải ba: 94461 - 01794 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tư: 18610 - 16961 - 04478 - 58093 - 06698 - 02484 - 86146 |
Khánh Hòa 27/03/2024 |
Giải năm: 0061 |
Thừa T. Huế 25/03/2024 |
Giải nhất: 73161 Giải tư: 59864 - 69624 - 04961 - 40591 - 74207 - 99531 - 37939 |
Quảng Bình 21/03/2024 |
Giải sáu: 7054 - 7861 - 7316 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 29/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
20 Lần |
7 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
1 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
20 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
17 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
7 |
19 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
0 |
|
| |
|