|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 99 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Nam Định 27/04/2024 |
Giải năm: 1611 - 8897 - 8947 - 2599 - 7671 - 9757 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải sáu: 899 - 689 - 390 Giải bảy: 05 - 60 - 99 - 33 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ba: 53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải năm: 6299 - 7898 - 4768 - 6210 - 3355 - 4816 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải tư: 1449 - 2399 - 7871 - 7371 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải tư: 0372 - 6291 - 4099 - 0369 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải ba: 28642 - 87265 - 12540 - 99128 - 22291 - 24399 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải năm: 4438 - 2763 - 4042 - 1066 - 7302 - 1099 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải ba: 70417 - 47299 - 17041 - 28867 - 87844 - 03831 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 13/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
76
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
3 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
3 |
5 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
2 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
3 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|