|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 79 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải bảy: 82 - 93 - 79 - 37 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải ba: 63254 - 65829 - 39579 - 26917 - 20063 - 91422 Giải ĐB: 29379 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải năm: 0937 - 3884 - 1948 - 1679 - 9105 - 2079 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải tư: 4062 - 5079 - 6608 - 7155 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải tư: 1179 - 2067 - 4473 - 0517 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải tư: 1490 - 6212 - 7679 - 2105 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải nhì: 56679 - 32203 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải ba: 81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353 Giải năm: 4990 - 2029 - 5211 - 9779 - 7249 - 7896 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải ĐB: 49879 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải tư: 7518 - 6879 - 1586 - 7174 Giải năm: 4802 - 1007 - 6479 - 7659 - 8416 - 7869 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/05/2024
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
4 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
2 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
| |
|