|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 79 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải bảy: 79 - 73 - 02 - 95 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải năm: 0230 - 3557 - 4878 - 4292 - 3179 - 3749 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải bảy: 82 - 93 - 79 - 37 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải ba: 63254 - 65829 - 39579 - 26917 - 20063 - 91422 Giải ĐB: 29379 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải năm: 0937 - 3884 - 1948 - 1679 - 9105 - 2079 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải tư: 4062 - 5079 - 6608 - 7155 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải tư: 1179 - 2067 - 4473 - 0517 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải tư: 1490 - 6212 - 7679 - 2105 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải nhì: 56679 - 32203 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 13/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
76
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
3 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
3 |
5 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
2 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
3 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|