|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 78 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải năm: 4059 - 1308 - 7139 - 7578 - 4915 - 1820 |
Hà Nội 18/03/2024 |
Giải nhì: 42978 - 47997 |
Bắc Ninh 13/03/2024 |
Giải nhì: 90984 - 68978 Giải tư: 7980 - 7928 - 8166 - 1878 |
Quảng Ninh 12/03/2024 |
Giải bảy: 76 - 92 - 64 - 78 |
Nam Định 09/03/2024 |
Giải ba: 97684 - 81378 - 67753 - 20613 - 13219 - 64710 Giải sáu: 110 - 477 - 078 |
Hải Phòng 08/03/2024 |
Giải tư: 5626 - 6650 - 0211 - 7778 |
Quảng Ninh 05/03/2024 |
Giải năm: 1951 - 8583 - 0029 - 9692 - 0278 - 9912 |
Bắc Ninh 28/02/2024 |
Giải ba: 71202 - 93049 - 90021 - 21978 - 87788 - 04853 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|