|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 50 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải ba: 24376 - 63350 - 49922 - 46764 - 82390 - 56362 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải bảy: 82 - 60 - 50 - 47 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải ba: 84160 - 84250 - 66154 - 14306 - 03341 - 85969 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ĐB: 96850 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải tư: 2581 - 6371 - 8850 - 1300 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải sáu: 850 - 036 - 185 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải năm: 6909 - 2693 - 2363 - 1750 - 3328 - 7628 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải nhì: 61413 - 89550 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải bảy: 65 - 17 - 72 - 50 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải ba: 91798 - 21146 - 05250 - 09523 - 92549 - 73943 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải sáu: 800 - 015 - 450 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 09/05/2024
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|