|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 13 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải nhất: 90713 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải ba: 65303 - 77704 - 89049 - 50013 - 34525 - 33222 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải nhì: 54157 - 96213 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải tư: 0760 - 1668 - 3313 - 3684 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải nhì: 61413 - 89550 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải ba: 74266 - 07569 - 23624 - 78397 - 06513 - 35761 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải bảy: 05 - 13 - 49 - 19 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải nhì: 55813 - 26560 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 09/05/2024
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
4 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|