|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 03 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải sáu: 460 - 330 - 803 Giải bảy: 08 - 61 - 03 - 82 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải nhì: 48830 - 35403 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải năm: 2326 - 4322 - 0703 - 7162 - 4509 - 0470 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải tư: 3241 - 9829 - 9103 - 6240 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải ba: 65303 - 77704 - 89049 - 50013 - 34525 - 33222 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải sáu: 756 - 690 - 503 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải bảy: 21 - 59 - 95 - 03 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải tư: 6903 - 4457 - 3278 - 6776 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 21/05/2024
39
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Giảm 4 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
3 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
14 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
2 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|