|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải tám: 11 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải ba: 58414 - 12911 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải sáu: 1415 - 8741 - 3811 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải sáu: 2911 - 6389 - 0517 |
Trà Vinh 12/04/2024 |
Giải tám: 11 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải sáu: 6211 - 6412 - 1046 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải nhất: 23211 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 89161 - 82913 - 47374 - 83111 - 44453 - 80566 - 64527 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải tư: 92758 - 57975 - 23937 - 88844 - 21611 - 15158 - 25460 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải ba: 50525 - 55711 |
Cà Mau 01/04/2024 |
Giải ba: 51811 - 60378 Giải tư: 81305 - 38088 - 52599 - 78546 - 21351 - 07029 - 06111 |
Sóc Trăng 27/03/2024 |
Giải tư: 60111 - 63825 - 67113 - 30597 - 88437 - 20903 - 17635 |
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải tám: 11 |
Bạc Liêu 26/03/2024 |
Giải nhì: 23411 |
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải tư: 57383 - 61617 - 22684 - 77726 - 40793 - 71711 - 59808 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 05/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
73
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
25 Lần |
3 |
|
0 |
24 Lần |
3 |
|
17 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
4 |
20 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
19 Lần |
2 |
|
6 |
18 Lần |
4 |
|
17 Lần |
6 |
|
7 |
10 Lần |
3 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
2 |
|
17 Lần |
3 |
|
9 |
25 Lần |
3 |
|
| |
|