|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 72 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
16/04/2024 -
16/05/2024
Hà Nội 16/05/2024 |
Giải năm: 2052 - 1282 - 6872 - 1395 - 3593 - 8574 |
Bắc Ninh 15/05/2024 |
Giải bảy: 89 - 29 - 30 - 72 |
Hà Nội 13/05/2024 |
Giải năm: 8127 - 9549 - 6572 - 7683 - 7337 - 1419 |
Nam Định 04/05/2024 |
Giải ba: 13869 - 54572 - 71317 - 12810 - 47525 - 03020 |
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải sáu: 237 - 365 - 872 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải tư: 8645 - 6772 - 3361 - 2640 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ba: 36642 - 19172 - 58381 - 14433 - 62816 - 92024 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/06/2024
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
58
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
7 Lần |
3 |
|
1 |
3 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|