|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 12 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
16/04/2024 -
16/05/2024
Bắc Ninh 15/05/2024 |
Giải ba: 06652 - 08021 - 58498 - 38040 - 60194 - 51612 Giải năm: 1388 - 2016 - 7652 - 8917 - 9212 - 7390 |
Hà Nội 09/05/2024 |
Giải năm: 4101 - 1314 - 6459 - 5476 - 3361 - 9112 |
Nam Định 04/05/2024 |
Giải bảy: 12 - 28 - 32 - 55 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải nhì: 75181 - 44812 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải tư: 1937 - 2689 - 1242 - 1612 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải tư: 6912 - 2359 - 7064 - 9067 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải bảy: 12 - 51 - 91 - 18 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/06/2024
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
58
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
7 Lần |
3 |
|
1 |
3 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|