|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
227509 |
Giải nhất |
01062 |
Giải nhì |
83392 |
Giải ba |
87422 36795 |
Giải tư |
41888 50565 41613 74888 88834 06189 07334 |
Giải năm |
7370 |
Giải sáu |
7370 5197 6728 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | | 1 | 3 | 2,6,9 | 2 | 2,8 | 1,8 | 3 | 42 | 32 | 4 | | 6,9 | 5 | | | 6 | 2,5 | 9 | 7 | 02 | 2,82 | 8 | 3,82,92 | 0,82 | 9 | 2,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
815746 |
Giải nhất |
80825 |
Giải nhì |
97615 |
Giải ba |
44564 81546 |
Giải tư |
93877 02936 24020 74957 25766 34570 37795 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
6823 2387 7342 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,3,5 | 2,5 | 3 | 6,7 | 6 | 4 | 2,62 | 1,2,9 | 5 | 3,7 | 3,42,6 | 6 | 4,6 | 3,5,7,8 | 7 | 0,7 | | 8 | 7 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
767449 |
Giải nhất |
04289 |
Giải nhì |
98410 |
Giải ba |
03883 60266 |
Giải tư |
56298 21995 05554 39906 01938 41749 49100 |
Giải năm |
0093 |
Giải sáu |
4958 5474 4489 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,6 | | 1 | 0 | | 2 | | 8,9 | 3 | 8 | 5,7 | 4 | 92 | 9 | 5 | 0,4,8 | 0,6 | 6 | 6 | | 7 | 4 | 3,5,92 | 8 | 3,92 | 42,82 | 9 | 3,5,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
694081 |
Giải nhất |
48362 |
Giải nhì |
04360 |
Giải ba |
71189 96762 |
Giải tư |
28001 16603 74944 72724 02574 98168 04415 |
Giải năm |
0129 |
Giải sáu |
6910 1265 0479 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,3 | 0,5,8 | 1 | 0,5 | 62 | 2 | 4,9 | 0,9 | 3 | | 2,4,7 | 4 | 4 | 1,6 | 5 | 1 | | 6 | 0,22,5,8 | | 7 | 4,9 | 6 | 8 | 1,9 | 2,7,8 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
053832 |
Giải nhất |
88464 |
Giải nhì |
41919 |
Giải ba |
14954 38690 |
Giải tư |
85392 31285 46619 30917 77275 50881 58238 |
Giải năm |
8452 |
Giải sáu |
8144 8780 4707 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 7 | 8 | 1 | 72,92 | 3,5,9 | 2 | | | 3 | 2,8 | 4,5,6 | 4 | 4 | 7,8 | 5 | 2,4 | | 6 | 4 | 0,12 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 0,1,5 | 12 | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
557125 |
Giải nhất |
68536 |
Giải nhì |
64679 |
Giải ba |
72261 05811 |
Giải tư |
30120 20027 50515 15694 89169 28396 91060 |
Giải năm |
0952 |
Giải sáu |
9979 1424 2831 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 1,3,6 | 1 | 1,3,5 | 5 | 2 | 0,4,5,7 | 1 | 3 | 1,6 | 2,9 | 4 | | 1,2 | 5 | 2,6 | 3,5,9 | 6 | 0,1,9 | 2 | 7 | 92 | | 8 | | 6,72 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
823549 |
Giải nhất |
75131 |
Giải nhì |
47004 |
Giải ba |
56237 25232 |
Giải tư |
39842 71523 38845 45210 14590 79088 35462 |
Giải năm |
4549 |
Giải sáu |
7772 1434 3069 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0,9 | 3,4,6,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,2,4,7 | 0,3 | 4 | 2,5,92 | 4 | 5 | | | 6 | 0,2,9 | 3 | 7 | 2 | 8 | 8 | 8 | 1,42,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|