|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
075474 |
Giải nhất |
45290 |
Giải nhì |
04194 |
Giải ba |
48916 91886 |
Giải tư |
67932 07620 22072 11226 87806 77249 73766 |
Giải năm |
2013 |
Giải sáu |
0560 9660 9151 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,9 | 0 | 3,6 | 1,5 | 1 | 1,3,6 | 3,7 | 2 | 0,6 | 0,1 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 9 | | 5 | 1 | 0,1,2,6 8 | 6 | 02,6 | | 7 | 2,4 | | 8 | 6 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
299596 |
Giải nhất |
39710 |
Giải nhì |
03936 |
Giải ba |
22546 78866 |
Giải tư |
61108 47832 69237 44501 76487 52029 45596 |
Giải năm |
4348 |
Giải sáu |
9804 3523 9294 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,8 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 2,6,7 | 0,4,9 | 4 | 4,6,8 | | 5 | | 3,4,6,92 | 6 | 6 | 3,8 | 7 | | 0,4,8 | 8 | 7,8 | 2 | 9 | 4,62 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
823693 |
Giải nhất |
26434 |
Giải nhì |
40214 |
Giải ba |
38388 14308 |
Giải tư |
25923 17282 31680 32539 80604 23463 25536 |
Giải năm |
5084 |
Giải sáu |
4582 2551 0097 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 4 | 82 | 2 | 3 | 2,3,6,9 | 3 | 3,4,5,6 9 | 0,1,3,8 | 4 | | 3 | 5 | 1 | 3 | 6 | 3 | 9 | 7 | | 0,8 | 8 | 0,22,4,8 | 3 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
036037 |
Giải nhất |
95955 |
Giải nhì |
03943 |
Giải ba |
55244 50938 |
Giải tư |
15907 31325 42155 59054 12273 90008 25591 |
Giải năm |
6081 |
Giải sáu |
7305 0526 2378 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,8 | 8,9 | 1 | | | 2 | 5,6 | 4,7 | 3 | 7,8 | 4,5 | 4 | 3,4 | 0,2,52 | 5 | 4,52 | 2,7 | 6 | | 0,3,7 | 7 | 3,6,7,8 | 0,3,7 | 8 | 1 | | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
176184 |
Giải nhất |
00558 |
Giải nhì |
31100 |
Giải ba |
59314 64961 |
Giải tư |
87252 77757 35005 55549 90618 50710 11191 |
Giải năm |
7132 |
Giải sáu |
1840 2958 2188 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,5,6 | 6,9 | 1 | 0,4,8 | 3,5 | 2 | | | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 0,9 | 0 | 5 | 2,6,7,82 | 0,5 | 6 | 1 | 5 | 7 | | 1,52,8 | 8 | 4,8 | 4 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
168315 |
Giải nhất |
55354 |
Giải nhì |
10619 |
Giải ba |
43193 07851 |
Giải tư |
29749 69545 29457 43287 41480 73231 31886 |
Giải năm |
7875 |
Giải sáu |
5660 0254 8592 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | | 3,5 | 1 | 0,5,9 | 9 | 2 | | 9 | 3 | 1 | 53 | 4 | 5,9 | 1,4,7 | 5 | 1,43,7 | 8 | 6 | 0 | 5,8 | 7 | 5 | | 8 | 0,6,7 | 1,4 | 9 | 2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
024690 |
Giải nhất |
06291 |
Giải nhì |
24713 |
Giải ba |
03070 69118 |
Giải tư |
94071 58850 00805 14801 95836 36862 56335 |
Giải năm |
6452 |
Giải sáu |
5635 9927 6982 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 1,5 | 0,7,9 | 1 | 3,8 | 5,6,8 | 2 | 7 | 1 | 3 | 52,6 | | 4 | | 0,32,8 | 5 | 0,2 | 3,7 | 6 | 2 | 2 | 7 | 0,1,6 | 1 | 8 | 2,5 | | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|