|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
923913 |
Giải nhất |
43481 |
Giải nhì |
86418 |
Giải ba |
33753 82579 |
Giải tư |
69024 61454 52270 68431 43414 23569 56063 |
Giải năm |
8881 |
Giải sáu |
3328 3514 8396 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 3,82 | 1 | 3,42,8 | | 2 | 4,8 | 1,5,6 | 3 | 1 | 12,2,5 | 4 | | | 5 | 3,4,6 | 5,9 | 6 | 3,9 | | 7 | 0,9 | 1,2 | 8 | 0,12 | 6,7 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
001433 |
Giải nhất |
25711 |
Giải nhì |
81391 |
Giải ba |
36405 22333 |
Giải tư |
52285 50925 73696 94147 29546 78748 14705 |
Giải năm |
7879 |
Giải sáu |
5999 4238 7479 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 52 | 1,9 | 1 | 1 | | 2 | 5 | 32 | 3 | 32,8 | | 4 | 6,7,8 | 02,2,8 | 5 | 9 | 4,9 | 6 | | 4 | 7 | 0,92 | 3,4 | 8 | 5 | 5,72,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
181005 |
Giải nhất |
02001 |
Giải nhì |
90916 |
Giải ba |
66020 19152 |
Giải tư |
82672 38827 79984 27728 18657 08288 25997 |
Giải năm |
8352 |
Giải sáu |
4548 3476 8231 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5 | 0,3,4 | 1 | 6 | 53,7 | 2 | 0,7,8 | | 3 | 1 | 8 | 4 | 1,8 | 0 | 5 | 23,7 | 1,7 | 6 | | 2,5,9 | 7 | 2,6 | 2,4,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
131410 |
Giải nhất |
70117 |
Giải nhì |
25254 |
Giải ba |
93599 63481 |
Giải tư |
75605 10493 72935 57534 30711 21228 54908 |
Giải năm |
8702 |
Giải sáu |
2988 1226 1810 |
Giải bảy |
822 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,5,8 | 1,8 | 1 | 02,1,7 | 0,2,6 | 2 | 2,6,8 | 9 | 3 | 4,5 | 3,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 4 | 2 | 6 | 2 | 1 | 7 | | 0,2,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
635786 |
Giải nhất |
29525 |
Giải nhì |
66176 |
Giải ba |
16878 81304 |
Giải tư |
19887 78669 58750 95017 33757 07625 55908 |
Giải năm |
2477 |
Giải sáu |
7804 9620 5923 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 42,8 | | 1 | 7 | | 2 | 0,3,52 | 2 | 3 | | 02 | 4 | 5 | 22,4 | 5 | 0,7 | 7,8 | 6 | 92 | 1,5,7,8 | 7 | 6,7,8 | 0,7 | 8 | 6,7 | 62 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
552847 |
Giải nhất |
15069 |
Giải nhì |
80876 |
Giải ba |
92434 29457 |
Giải tư |
81271 80210 94162 07955 01403 59767 03686 |
Giải năm |
9438 |
Giải sáu |
7165 3566 5719 |
Giải bảy |
106 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,6 | 7 | 1 | 0,9 | 6 | 2 | | 0 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 7 | 5,6 | 5 | 5,7 | 0,6,7,8 | 6 | 2,5,6,7 8,9 | 4,5,6 | 7 | 1,6 | 3,6 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
556682 |
Giải nhất |
18358 |
Giải nhì |
55341 |
Giải ba |
23690 94315 |
Giải tư |
42030 43092 02099 15760 09982 82100 23092 |
Giải năm |
3112 |
Giải sáu |
1667 6510 8141 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 6,9 | 0 | 0,4 | 42 | 1 | 0,2,5 | 1,82,92 | 2 | | | 3 | 0 | 0 | 4 | 0,12 | 1 | 5 | 8 | | 6 | 0,7 | 6 | 7 | | 5 | 8 | 22 | 9 | 9 | 0,22,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
179943 |
Giải nhất |
35828 |
Giải nhì |
28730 |
Giải ba |
84193 35083 |
Giải tư |
64155 94435 45209 64269 50210 72038 61025 |
Giải năm |
1349 |
Giải sáu |
0753 6298 0614 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 9 | | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 5,8 | 4,5,8,9 | 3 | 0,4,5,8 | 1,3 | 4 | 3,9 | 2,3,5 | 5 | 3,5 | | 6 | 9 | | 7 | | 2,3,9 | 8 | 3 | 0,4,6 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|