|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
79580 |
Giải nhất |
92379 |
Giải nhì |
08172 |
Giải ba |
39599 46632 |
Giải tư |
30595 88422 19127 48124 93027 85028 02448 |
Giải năm |
7705 |
Giải sáu |
9857 4765 9111 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2,32,7 | 2 | 2,4,72,8 | 6 | 3 | 22 | 2 | 4 | 8 | 0,6,9 | 5 | 7 | | 6 | 3,5 | 22,5 | 7 | 2,9 | 2,4 | 8 | 0 | 7,9 | 9 | 5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
42335 |
Giải nhất |
68678 |
Giải nhì |
05509 |
Giải ba |
62292 15043 |
Giải tư |
74278 62820 46779 83239 12471 15359 75440 |
Giải năm |
0070 |
Giải sáu |
7658 7584 0344 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 | 0 | 7,9 | 7 | 1 | | 9 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5,9 | 4,8 | 4 | 0,3,4 | 3 | 5 | 0,8,9 | | 6 | | 0 | 7 | 0,1,82,9 | 5,72 | 8 | 4 | 0,3,5,7 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
98497 |
Giải nhất |
98982 |
Giải nhì |
09198 |
Giải ba |
86671 76040 |
Giải tư |
91444 26185 84451 97415 81897 69170 03196 |
Giải năm |
2582 |
Giải sáu |
7862 0104 6164 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 5,8 | 6,82 | 2 | | | 3 | | 0,4,6 | 4 | 0,4 | 1,8 | 5 | 1 | 9 | 6 | 2,4,7 | 6,92 | 7 | 0,1 | 1,9 | 8 | 22,5 | | 9 | 6,72,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
48645 |
Giải nhất |
76962 |
Giải nhì |
61279 |
Giải ba |
32286 25983 |
Giải tư |
86311 87022 95719 40222 46299 71094 54061 |
Giải năm |
6315 |
Giải sáu |
8659 6635 3415 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6 | 1 | 1,52,9 | 22,6 | 2 | 22 | 8 | 3 | 5 | 5,9 | 4 | 5 | 12,3,4 | 5 | 4,7,9 | 8 | 6 | 1,2 | 5 | 7 | 9 | | 8 | 3,6 | 1,5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
99214 |
Giải nhất |
20253 |
Giải nhì |
26171 |
Giải ba |
43790 37961 |
Giải tư |
67527 71963 95757 18707 24672 52894 92681 |
Giải năm |
2473 |
Giải sáu |
0069 5854 4674 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 6,7,8 | 1 | 4 | 7 | 2 | 7 | 5,6,7 | 3 | | 1,5,7,9 | 4 | | | 5 | 3,4,7 | | 6 | 1,3,92 | 0,2,5 | 7 | 1,2,3,4 | | 8 | 1,9 | 62,8 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
57672 |
Giải nhất |
57168 |
Giải nhì |
90255 |
Giải ba |
63269 93174 |
Giải tư |
76326 80231 55065 26741 54323 17203 55726 |
Giải năm |
0634 |
Giải sáu |
5364 9346 8092 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,4,9 | 1 | 7 | 7,9 | 2 | 3,62 | 0,2 | 3 | 1,4 | 3,6,7 | 4 | 1,6 | 5,6 | 5 | 5 | 22,4 | 6 | 4,5,8,9 | 1 | 7 | 2,4 | 6 | 8 | | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
04469 |
Giải nhất |
65683 |
Giải nhì |
79944 |
Giải ba |
65552 25887 |
Giải tư |
54495 82472 98764 06802 70131 59591 44909 |
Giải năm |
4052 |
Giải sáu |
7736 9669 2113 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2,3,9 | 1 | 3 | 0,52,7 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 1,6 | 4,6 | 4 | 4 | 9 | 5 | 22 | 3 | 6 | 4,7,92 | 6,8 | 7 | 2 | | 8 | 3,7 | 0,62 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|