|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
926478 |
Giải nhất |
14037 |
Giải nhì |
31354 |
Giải ba |
14299 60437 |
Giải tư |
43667 42052 26784 90141 94256 95872 16330 |
Giải năm |
7662 |
Giải sáu |
5077 3750 3825 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 4 | 1 | | 5,6,7,9 | 2 | 5 | | 3 | 0,72 | 52,8 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0,2,42,6 | 5 | 6 | 2,7 | 32,6,7 | 7 | 2,7,8 | 7 | 8 | 4 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
394394 |
Giải nhất |
97301 |
Giải nhì |
78054 |
Giải ba |
25102 20387 |
Giải tư |
33443 76772 27978 58721 03530 37365 06550 |
Giải năm |
3848 |
Giải sáu |
2182 9066 7250 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0,8 | 5,9 | 4 | 3,8 | 6 | 5 | 02,4 | 6,9 | 6 | 5,6 | 8 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | 2,7 | | 9 | 4,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
512423 |
Giải nhất |
20048 |
Giải nhì |
75436 |
Giải ba |
82813 70287 |
Giải tư |
83404 14218 76066 66317 38397 97861 59531 |
Giải năm |
6555 |
Giải sáu |
8939 5256 2475 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,6 | 1 | 2,3,7,8 | 1 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 1,6,8,9 | 0 | 4 | 8 | 5,7 | 5 | 5,6 | 3,5,6 | 6 | 1,6 | 1,8,9 | 7 | 5 | 1,3,4 | 8 | 7 | 3 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
575516 |
Giải nhất |
48150 |
Giải nhì |
73558 |
Giải ba |
45255 66597 |
Giải tư |
72258 40693 26381 99401 05501 44324 64633 |
Giải năm |
2841 |
Giải sáu |
4090 0037 6629 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 12 | 02,4,8 | 1 | 6 | | 2 | 42,9 | 3,9 | 3 | 3,7 | 22 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0,5,82 | 1 | 6 | 7 | 3,6,9 | 7 | | 52 | 8 | 1 | 2 | 9 | 0,3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
326309 |
Giải nhất |
96307 |
Giải nhì |
24917 |
Giải ba |
03042 67564 |
Giải tư |
29112 03123 40870 99776 91533 32205 41299 |
Giải năm |
3379 |
Giải sáu |
6554 8103 5116 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5,7,9 | | 1 | 2,6,72 | 1,4,8 | 2 | 3 | 0,2,3 | 3 | 3 | 5,6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1,7 | 6 | 4 | 0,12 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 2 | 0,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
884360 |
Giải nhất |
30428 |
Giải nhì |
97223 |
Giải ba |
11316 00821 |
Giải tư |
58188 54445 53573 55990 54889 90342 01136 |
Giải năm |
6943 |
Giải sáu |
8930 5828 4276 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 4,8 | 2 | 1,3,82 | 2,4,7 | 3 | 0,6 | | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | | 1,3,7 | 6 | 0 | | 7 | 3,6 | 22,8 | 8 | 2,8,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
189383 |
Giải nhất |
08017 |
Giải nhì |
39480 |
Giải ba |
15593 62808 |
Giải tư |
71213 90557 79558 81742 42533 75499 69944 |
Giải năm |
0535 |
Giải sáu |
4212 1792 6715 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 8 | | 1 | 0,2,3,5 7 | 1,4,9 | 2 | 8 | 1,3,8,9 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 2,4 | 1,3 | 5 | 7,8 | | 6 | | 1,5 | 7 | | 0,2,5 | 8 | 0,3 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|