|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
910432 |
Giải nhất |
04313 |
Giải nhì |
12314 |
Giải ba |
93475 95304 |
Giải tư |
93197 03700 69009 12695 18886 79690 38883 |
Giải năm |
9512 |
Giải sáu |
0605 5215 0114 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,5,9 | | 1 | 2,3,42,5 | 1,3 | 2 | | 1,8 | 3 | 2 | 0,12,8 | 4 | | 0,1,7,9 | 5 | | 6,8 | 6 | 6 | 9 | 7 | 5 | | 8 | 3,4,6 | 0 | 9 | 0,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
918516 |
Giải nhất |
99672 |
Giải nhì |
91828 |
Giải ba |
38887 15882 |
Giải tư |
63943 40499 46287 10548 13601 28554 20080 |
Giải năm |
9682 |
Giải sáu |
3070 5297 9064 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7,82 | 2 | 8 | 4 | 3 | | 5,6 | 4 | 3,8 | | 5 | 0,4 | 1 | 6 | 4 | 82,9 | 7 | 0,2 | 2,4,9 | 8 | 0,22,72 | 9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
040190 |
Giải nhất |
05330 |
Giải nhì |
28222 |
Giải ba |
55675 50343 |
Giải tư |
72819 17915 72980 19472 57077 56483 65161 |
Giải năm |
6782 |
Giải sáu |
6780 3027 2708 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,9 | 0 | 8 | 6 | 1 | 5,9 | 2,7,8 | 2 | 2,5,7 | 4,8 | 3 | 0 | | 4 | 3 | 1,2,7 | 5 | | 8 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 2,5,7 | 0 | 8 | 02,2,3,6 | 1 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
027633 |
Giải nhất |
32701 |
Giải nhì |
36741 |
Giải ba |
39596 33600 |
Giải tư |
85436 03525 31911 34206 98620 58232 88380 |
Giải năm |
3260 |
Giải sáu |
3117 4654 9880 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,82 | 0 | 0,1,6 | 0,1,4,5 | 1 | 1,7 | 3 | 2 | 0,5 | 3 | 3 | 2,3,6 | 5 | 4 | 1 | 2,7 | 5 | 1,4 | 0,3,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | 5 | | 8 | 02 | | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
336613 |
Giải nhất |
42904 |
Giải nhì |
21768 |
Giải ba |
06171 45953 |
Giải tư |
84148 95586 40275 29819 20644 41414 77092 |
Giải năm |
3408 |
Giải sáu |
4288 6774 4508 |
Giải bảy |
717 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,82 | 7 | 1 | 3,4,7,9 | 2,9 | 2 | 2 | 1,5 | 3 | | 0,1,4,7 | 4 | 4,8 | 7 | 5 | 3 | 8 | 6 | 8 | 1 | 7 | 1,4,5 | 02,4,6,8 | 8 | 6,8 | 1 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
671954 |
Giải nhất |
05753 |
Giải nhì |
52183 |
Giải ba |
60278 84875 |
Giải tư |
48699 85139 66119 44032 32006 84557 04433 |
Giải năm |
3352 |
Giải sáu |
5124 1489 2027 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 9 | 3,5 | 2 | 4,7 | 3,5,7,8 | 3 | 2,3,92 | 2,5 | 4 | | 7 | 5 | 2,3,4,7 | 0 | 6 | | 2,5 | 7 | 3,5,8 | 7 | 8 | 3,9 | 1,32,8,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
807211 |
Giải nhất |
68688 |
Giải nhì |
68173 |
Giải ba |
03872 78339 |
Giải tư |
53876 30991 32779 12991 35221 28735 87470 |
Giải năm |
4363 |
Giải sáu |
7346 4713 7212 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,2,92 | 1 | 1,2,3 | 1,7 | 2 | 1 | 1,6,7 | 3 | 5,9 | | 4 | 6 | 3,8 | 5 | | 4,7,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,2,3,6 9 | 8 | 8 | 5,8 | 3,7 | 9 | 12,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|