|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20019 |
Giải nhất |
22386 |
Giải nhì |
99295 36215 |
Giải ba |
72520 05977 23908 98669 60264 54525 |
Giải tư |
3370 9498 4826 5719 |
Giải năm |
5216 5850 6010 3878 2293 9005 |
Giải sáu |
426 674 559 |
Giải bảy |
94 95 65 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | 5,8 | | 1 | 0,5,6,92 | 2 | 2 | 0,2,5,62 | 9 | 3 | | 6,7,9 | 4 | | 0,1,2,6 92 | 5 | 0,9 | 1,22,8 | 6 | 4,5,9 | 7 | 7 | 0,4,7,8 | 0,7,9 | 8 | 6 | 12,5,6 | 9 | 3,4,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45057 |
Giải nhất |
31802 |
Giải nhì |
69074 39623 |
Giải ba |
98031 03484 63575 52476 14998 51045 |
Giải tư |
9678 9783 0466 3616 |
Giải năm |
7528 1830 2656 0849 4274 5203 |
Giải sáu |
057 630 114 |
Giải bảy |
79 24 13 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,3 | 3 | 1 | 3,4,5,6 | 0 | 2 | 3,4,8 | 0,1,2,8 | 3 | 02,1 | 1,2,72,8 | 4 | 5,9 | 1,4,7 | 5 | 6,72 | 1,5,6,7 | 6 | 6 | 52 | 7 | 42,5,6,8 9 | 2,7,9 | 8 | 3,4 | 4,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25345 |
Giải nhất |
13373 |
Giải nhì |
14946 00079 |
Giải ba |
50949 53378 99788 19324 79340 29420 |
Giải tư |
9148 8490 2512 1608 |
Giải năm |
4262 6459 0192 1474 3693 1393 |
Giải sáu |
892 421 629 |
Giải bảy |
59 58 57 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 2 | 1,6,92 | 2 | 0,1,4,9 | 7,92 | 3 | | 2,7 | 4 | 0,5,6,8 9 | 4 | 5 | 7,8,92 | 4 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 3,4,8,9 | 0,4,5,7 8 | 8 | 8 | 2,4,52,7 | 9 | 0,22,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38024 |
Giải nhất |
05869 |
Giải nhì |
68630 40310 |
Giải ba |
68017 57031 07524 64127 15407 54875 |
Giải tư |
7443 4133 0427 0048 |
Giải năm |
3539 1274 0735 1217 1017 6727 |
Giải sáu |
843 297 255 |
Giải bảy |
26 23 66 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 0,73 | | 2 | 3,42,6,73 | 2,3,42,6 | 3 | 0,1,3,5 9 | 22,7 | 4 | 32,8 | 3,5,7 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 3,6,9 | 0,13,23,9 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | | 3,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31447 |
Giải nhất |
33426 |
Giải nhì |
27091 35417 |
Giải ba |
02796 47904 68540 77233 82960 00311 |
Giải tư |
3496 4620 2640 6630 |
Giải năm |
5313 8972 5534 8396 3579 9024 |
Giải sáu |
076 261 691 |
Giải bảy |
96 69 57 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,42,6 | 0 | 4 | 1,6,92 | 1 | 1,3,72 | 7 | 2 | 0,4,6 | 1,3 | 3 | 0,3,4 | 0,2,3 | 4 | 02,7 | | 5 | 7 | 2,7,94 | 6 | 0,1,9 | 12,4,5 | 7 | 2,6,9 | | 8 | | 6,7 | 9 | 12,64 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56781 |
Giải nhất |
55072 |
Giải nhì |
29332 55965 |
Giải ba |
30889 37381 81284 42468 33718 51247 |
Giải tư |
8573 4833 7406 5158 |
Giải năm |
2830 5702 4147 6793 1900 4231 |
Giải sáu |
204 492 533 |
Giải bảy |
38 05 46 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,4,5 6 | 3,82 | 1 | 8 | 0,3,7,8 9 | 2 | | 32,7,9 | 3 | 0,1,2,32 8 | 0,8 | 4 | 6,72 | 0,6 | 5 | 8 | 0,4 | 6 | 5,8 | 42 | 7 | 2,3 | 1,3,5,6 | 8 | 12,2,4,9 | 8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93027 |
Giải nhất |
92434 |
Giải nhì |
85162 39680 |
Giải ba |
97374 03495 34204 77021 49630 06941 |
Giải tư |
9082 2344 2153 8946 |
Giải năm |
1030 4797 6034 4484 1245 8444 |
Giải sáu |
030 321 304 |
Giải bảy |
89 01 53 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,8 | 0 | 1,42 | 0,22,4 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 12,7 | 1,52 | 3 | 03,42 | 02,32,42,7 8 | 4 | 1,42,5,6 | 4,9 | 5 | 32 | 4 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | 4 | | 8 | 0,2,4,9 | 8 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|