|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95598 |
Giải nhất |
84527 |
Giải nhì |
45417 36265 |
Giải ba |
86916 04338 81610 49919 31872 32275 |
Giải tư |
6398 6556 3526 2893 |
Giải năm |
4300 7101 0384 1154 5071 8784 |
Giải sáu |
540 158 875 |
Giải bảy |
80 06 40 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,42 8 | 0 | 0,1,6 | 0,7 | 1 | 0,6,7,9 | 7 | 2 | 0,6,7 | 9 | 3 | 8 | 5,82 | 4 | 02 | 6,72 | 5 | 4,6,8 | 0,1,2,5 | 6 | 5 | 1,2 | 7 | 1,2,52 | 3,5,92 | 8 | 0,42 | 1 | 9 | 3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55659 |
Giải nhất |
46772 |
Giải nhì |
09823 16082 |
Giải ba |
27960 21099 27041 72126 33510 66403 |
Giải tư |
2022 5220 0366 0660 |
Giải năm |
0560 1407 3980 4637 1202 0048 |
Giải sáu |
093 970 901 |
Giải bảy |
40 00 84 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 63,7,8 | 0 | 0,1,2,3 7 | 0,4 | 1 | 0 | 0,2,6,7 8 | 2 | 0,2,3,6 | 0,2,9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0,1,8 | | 5 | 9 | 2,6 | 6 | 03,2,6 | 0,3 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 0,2,4 | 5,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23747 |
Giải nhất |
35304 |
Giải nhì |
19873 03269 |
Giải ba |
88670 33998 26294 07969 83789 24138 |
Giải tư |
4149 6246 2425 8368 |
Giải năm |
0778 6530 5211 6909 8433 1770 |
Giải sáu |
554 655 831 |
Giải bảy |
42 72 83 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 4,9 | 1,3 | 1 | 1 | 4,7 | 2 | 5 | 3,7,8,9 | 3 | 0,1,3,8 | 0,5,9 | 4 | 2,6,7,9 | 2,5 | 5 | 4,5 | 4 | 6 | 8,92 | 4 | 7 | 02,2,3,8 | 3,6,7,9 | 8 | 3,9 | 0,4,62,8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81561 |
Giải nhất |
02807 |
Giải nhì |
07499 34678 |
Giải ba |
49772 43266 55592 12236 92012 89088 |
Giải tư |
4209 9228 0079 8201 |
Giải năm |
6419 6970 7563 7762 6874 4502 |
Giải sáu |
254 133 417 |
Giải bảy |
53 30 39 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,7,9 | 0,62 | 1 | 2,7,9 | 0,1,6,7 9 | 2 | 8 | 3,5,6 | 3 | 0,3,6,9 | 5,7 | 4 | | | 5 | 3,4 | 3,6 | 6 | 12,2,3,6 | 0,1 | 7 | 0,2,4,8 9 | 2,7,8 | 8 | 8 | 0,1,3,7 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08416 |
Giải nhất |
52116 |
Giải nhì |
59010 95771 |
Giải ba |
32676 89078 77017 42441 62536 35187 |
Giải tư |
6187 5239 4535 5093 |
Giải năm |
1685 8666 2575 3447 7049 5759 |
Giải sáu |
610 518 728 |
Giải bảy |
37 53 51 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | | 4,5,7 | 1 | 02,62,7,8 | | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 5,6,7,9 | | 4 | 1,7,9 | 3,7,8 | 5 | 1,3,9 | 12,3,6,7 | 6 | 6 | 1,3,4,82 | 7 | 1,5,6,8 | 1,2,7 | 8 | 5,72 | 3,4,5 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48853 |
Giải nhất |
51605 |
Giải nhì |
41040 89503 |
Giải ba |
66297 25382 88905 57203 04422 91066 |
Giải tư |
4387 0051 9372 2985 |
Giải năm |
5086 5815 4527 4651 1118 5834 |
Giải sáu |
592 322 576 |
Giải bảy |
27 09 40 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 32,52,9 | 52 | 1 | 5,8 | 22,4,7,8 9 | 2 | 22,72 | 02,5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 02,2 | 02,1,8 | 5 | 12,3 | 6,7,8 | 6 | 6 | 22,8,9 | 7 | 2,6 | 1 | 8 | 2,5,6,7 | 0 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79952 |
Giải nhất |
07142 |
Giải nhì |
87784 08643 |
Giải ba |
82287 57824 65866 18586 18837 74732 |
Giải tư |
2428 2326 9469 7662 |
Giải năm |
2949 6968 3017 8066 3596 9964 |
Giải sáu |
528 486 668 |
Giải bảy |
36 69 60 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2 | 1 | 7 | 3,4,5,6 | 2 | 1,4,6,82 | 4 | 3 | 2,6,7 | 2,6,8 | 4 | 2,3,9 | | 5 | 2 | 2,3,62,82 9 | 6 | 0,2,4,62 82,92 | 1,3,8 | 7 | | 22,62 | 8 | 4,62,7 | 4,62 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|