|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78016 |
Giải nhất |
43252 |
Giải nhì |
12259 44814 |
Giải ba |
64047 53549 80675 92817 46095 25879 |
Giải tư |
8893 8218 2850 5855 |
Giải năm |
5905 8670 2255 3659 4058 9464 |
Giải sáu |
172 613 994 |
Giải bảy |
82 16 10 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 5 | | 1 | 0,3,4,62 7,8 | 5,7,8 | 2 | | 1,5,9 | 3 | | 1,6,9 | 4 | 7,9 | 0,52,7,9 | 5 | 0,2,3,52 8,92 | 12 | 6 | 4 | 1,4 | 7 | 0,2,5,9 | 1,5 | 8 | 2 | 4,52,7 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19413 |
Giải nhất |
42576 |
Giải nhì |
27030 91156 |
Giải ba |
97127 89150 44765 32629 55110 14759 |
Giải tư |
1452 7200 0160 0364 |
Giải năm |
2212 8108 5354 7283 3888 6220 |
Giải sáu |
281 787 848 |
Giải bảy |
24 25 57 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5,6 | 0 | 0,8 | 8 | 1 | 0,2,3 | 1,5 | 2 | 0,4,5,72 9 | 1,8 | 3 | 0 | 2,5,6 | 4 | 8 | 2,6 | 5 | 0,2,4,6 7,9 | 5,7 | 6 | 0,4,5 | 22,5,8 | 7 | 6 | 0,4,8 | 8 | 1,3,7,8 | 2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89956 |
Giải nhất |
59105 |
Giải nhì |
68973 89496 |
Giải ba |
13440 62891 36691 06505 71723 98952 |
Giải tư |
9699 0196 4309 3606 |
Giải năm |
7834 8172 0045 3659 7401 3360 |
Giải sáu |
333 719 458 |
Giải bảy |
42 58 82 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,52,6,9 | 0,92 | 1 | 9 | 4,5,7,8 | 2 | 3 | 2,3,7,9 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0,2,5 | 02,4 | 5 | 2,6,82,9 | 0,5,92 | 6 | 0 | | 7 | 2,3 | 52 | 8 | 2 | 0,1,5,9 | 9 | 12,3,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50685 |
Giải nhất |
74083 |
Giải nhì |
50046 19940 |
Giải ba |
30643 48343 63381 63217 22030 92525 |
Giải tư |
5733 9616 7330 6209 |
Giải năm |
7728 2323 9305 5006 9941 2669 |
Giải sáu |
191 705 875 |
Giải bảy |
98 41 85 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 52,6,9 | 42,8,9 | 1 | 6,7 | | 2 | 3,5,8 | 2,3,42,8 | 3 | 02,3 | | 4 | 0,12,32,6 9 | 02,2,7,82 | 5 | | 0,1,4 | 6 | 9 | 1 | 7 | 5 | 2,9 | 8 | 1,3,52 | 0,4,6 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73607 |
Giải nhất |
90246 |
Giải nhì |
60920 08137 |
Giải ba |
75491 94295 48672 82140 23728 21466 |
Giải tư |
9802 2797 1343 1846 |
Giải năm |
7757 1952 1307 5473 0555 2865 |
Giải sáu |
005 866 542 |
Giải bảy |
66 79 17 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,5,72 | 9 | 1 | 7 | 0,4,5,7 | 2 | 0,8 | 4,7 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0,2,3,62 | 0,5,6,9 | 5 | 2,5,7 | 42,63 | 6 | 5,63 | 02,1,3,5 9 | 7 | 2,3,9 | 2 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56873 |
Giải nhất |
67410 |
Giải nhì |
02504 39570 |
Giải ba |
23276 86186 98159 10115 53187 38000 |
Giải tư |
6320 1865 6305 8490 |
Giải năm |
6319 9541 6910 5443 2086 6785 |
Giải sáu |
186 631 617 |
Giải bảy |
08 92 27 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,7 9 | 0 | 0,4,5,8 | 3,4 | 1 | 02,5,7,9 | 9 | 2 | 0,7 | 4,7 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1,3 | 0,1,6,8 | 5 | 9 | 7,83 | 6 | 5 | 1,2,82 | 7 | 0,3,6 | 0 | 8 | 5,63,72 | 1,5 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18535 |
Giải nhất |
17310 |
Giải nhì |
33827 55762 |
Giải ba |
13813 39612 17020 39496 49502 31547 |
Giải tư |
7468 7232 8579 2513 |
Giải năm |
0905 1112 2343 6338 2365 5648 |
Giải sáu |
836 602 441 |
Giải bảy |
67 15 64 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 22,5 | 4 | 1 | 0,22,32,5 | 02,12,3,6 | 2 | 0,7 | 12,4 | 3 | 2,5,6,8 | 6 | 4 | 1,3,5,7 8 | 0,1,3,4 6 | 5 | | 3,9 | 6 | 2,4,5,7 8 | 2,4,6 | 7 | 9 | 3,4,6 | 8 | | 7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|