|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93043 |
Giải nhất |
89781 |
Giải nhì |
34841 82235 |
Giải ba |
07148 63227 37658 34618 08608 38421 |
Giải tư |
0149 2266 8090 2751 |
Giải năm |
9164 5265 5686 8495 5042 0442 |
Giải sáu |
317 054 045 |
Giải bảy |
81 38 74 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 2,4,5,82 | 1 | 7,8 | 42 | 2 | 1,6,7 | 4 | 3 | 5,8 | 5,6,7 | 4 | 1,22,3,5 8,9 | 3,4,6,9 | 5 | 1,4,8 | 2,6,8 | 6 | 4,5,6 | 1,2 | 7 | 4 | 0,1,3,4 5 | 8 | 12,6 | 4 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14199 |
Giải nhất |
88807 |
Giải nhì |
26185 59873 |
Giải ba |
06819 46527 60150 16403 17003 94561 |
Giải tư |
6301 3973 9160 0872 |
Giải năm |
6712 6886 6638 3863 7736 1328 |
Giải sáu |
249 108 126 |
Giải bảy |
65 44 52 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,32,7,8 | 0,6 | 1 | 2,9 | 1,5,7 | 2 | 6,7,8 | 02,6,72 | 3 | 6,8 | 4 | 4 | 4,9 | 6,8 | 5 | 0,2 | 2,3,8 | 6 | 0,1,3,5 | 0,2,8 | 7 | 2,32 | 0,2,3 | 8 | 5,6,7 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44195 |
Giải nhất |
01483 |
Giải nhì |
79049 28593 |
Giải ba |
91643 36256 34938 14904 28897 57933 |
Giải tư |
1569 9645 3505 4863 |
Giải năm |
3633 6864 7035 2183 6806 5357 |
Giải sáu |
910 589 784 |
Giải bảy |
38 75 16 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,6 | | 1 | 0,6 | 3 | 2 | | 32,4,6,82 9 | 3 | 2,32,5,82 | 0,6,8 | 4 | 3,5,9 | 0,3,4,7 9 | 5 | 6,7 | 0,1,5 | 6 | 3,4,9 | 5,9 | 7 | 5 | 32 | 8 | 32,4,9 | 4,6,8 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20310 |
Giải nhất |
56704 |
Giải nhì |
25713 48708 |
Giải ba |
17204 72144 95118 56456 24010 02030 |
Giải tư |
9992 6388 9497 9935 |
Giải năm |
4252 5866 7510 1751 7734 9781 |
Giải sáu |
317 047 773 |
Giải bảy |
38 04 50 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,3,5 | 0 | 0,43,8 | 5,8 | 1 | 03,3,7,8 | 5,9 | 2 | | 1,7 | 3 | 0,4,5,8 | 03,3,4 | 4 | 4,7 | 3 | 5 | 0,1,2,6 | 5,6 | 6 | 6 | 1,4,9 | 7 | 3 | 0,1,3,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68375 |
Giải nhất |
50913 |
Giải nhì |
23351 86935 |
Giải ba |
94815 53056 18985 90614 87999 98756 |
Giải tư |
6747 6146 3562 4972 |
Giải năm |
7234 3188 7029 2413 7470 5771 |
Giải sáu |
990 350 989 |
Giải bảy |
67 23 92 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 5,7 | 1 | 32,4,5 | 6,7,9 | 2 | 3,9 | 12,2 | 3 | 4,5,8 | 1,3 | 4 | 6,7 | 1,3,7,8 | 5 | 0,1,62 | 4,52 | 6 | 2,7 | 4,6 | 7 | 0,1,2,5 | 3,8 | 8 | 5,8,9 | 2,8,9 | 9 | 0,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00620 |
Giải nhất |
12955 |
Giải nhì |
15940 59214 |
Giải ba |
95478 51011 49919 16944 89910 84649 |
Giải tư |
5071 7552 2927 6270 |
Giải năm |
4791 6044 3363 7104 0246 7484 |
Giải sáu |
520 201 741 |
Giải bảy |
91 81 58 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4,7 | 0 | 1,4 | 0,1,4,7 8,92 | 1 | 0,1,4,9 | 5 | 2 | 02,7 | 6 | 3 | | 0,1,42,5 8 | 4 | 0,1,42,6 9 | 5 | 5 | 2,4,5,8 | 4 | 6 | 3 | 2 | 7 | 0,1,8 | 5,7 | 8 | 1,4 | 1,4 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58268 |
Giải nhất |
07796 |
Giải nhì |
62598 17021 |
Giải ba |
14208 99098 66512 74681 03389 67694 |
Giải tư |
8980 0990 7416 4098 |
Giải năm |
8174 8469 7233 9539 7649 8241 |
Giải sáu |
299 875 319 |
Giải bảy |
33 99 87 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 82 | 2,4,8 | 1 | 2,6,9 | 1 | 2 | 1 | 32 | 3 | 32,9 | 7,9 | 4 | 1,9 | 7 | 5 | | 1,9 | 6 | 8,9 | 8 | 7 | 4,5 | 02,6,93 | 8 | 0,1,7,9 | 1,3,4,6 8,92 | 9 | 0,4,6,83 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|