|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22171 |
Giải nhất |
59638 |
Giải nhì |
66912 37738 |
Giải ba |
02789 38143 77552 23541 73753 69696 |
Giải tư |
0479 1513 7075 5807 |
Giải năm |
5451 8069 7384 6970 6336 6739 |
Giải sáu |
666 774 091 |
Giải bảy |
32 42 16 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 4,5,7,9 | 1 | 22,3,6 | 12,3,4,5 | 2 | | 1,4,5 | 3 | 2,6,82,9 | 7,8 | 4 | 1,2,3 | 7 | 5 | 1,2,3 | 1,3,6,9 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 0,1,4,5 9 | 32 | 8 | 4,9 | 3,6,7,8 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32135 |
Giải nhất |
96988 |
Giải nhì |
25659 35300 |
Giải ba |
10448 15045 78958 38361 46326 86984 |
Giải tư |
2711 6823 1552 1508 |
Giải năm |
0953 9989 6600 6754 2446 5187 |
Giải sáu |
257 109 843 |
Giải bảy |
42 54 69 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8,9 | 1,6 | 1 | 1,3 | 4,5 | 2 | 3,6 | 1,2,4,5 | 3 | 5 | 52,8 | 4 | 2,3,5,6 8 | 3,4 | 5 | 2,3,42,7 8,9 | 2,4 | 6 | 1,9 | 5,8 | 7 | | 0,4,5,8 | 8 | 4,7,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56259 |
Giải nhất |
48604 |
Giải nhì |
66632 98351 |
Giải ba |
03374 51845 56711 58489 44007 59362 |
Giải tư |
0402 9662 3185 0692 |
Giải năm |
3116 7721 2364 6968 1919 7149 |
Giải sáu |
205 725 876 |
Giải bảy |
27 38 97 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,7 | 1,2,5 | 1 | 1,6,9 | 0,32,62,9 | 2 | 1,5,7 | | 3 | 22,8 | 0,6,7 | 4 | 5,9 | 0,2,4,8 | 5 | 1,9 | 1,7 | 6 | 22,4,8 | 0,2,9 | 7 | 4,6 | 3,6 | 8 | 5,9 | 1,4,5,8 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05959 |
Giải nhất |
93709 |
Giải nhì |
09717 98448 |
Giải ba |
38900 13764 68546 96429 29592 66527 |
Giải tư |
9344 5198 0317 6379 |
Giải năm |
8411 7110 2340 0254 5285 4826 |
Giải sáu |
260 670 111 |
Giải bảy |
36 40 65 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 7 | 0 | 0,9 | 12 | 1 | 0,12,72 | 9 | 2 | 6,7,9 | | 3 | 6 | 4,5,6 | 4 | 02,4,6,8 | 6,8 | 5 | 4,6,9 | 2,3,4,5 | 6 | 0,4,5 | 12,2 | 7 | 0,9 | 4,9 | 8 | 5 | 0,2,5,7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33567 |
Giải nhất |
04442 |
Giải nhì |
88283 57376 |
Giải ba |
03754 49587 76341 06347 51021 68393 |
Giải tư |
2605 6872 2661 3404 |
Giải năm |
6530 6810 0405 7619 3138 5375 |
Giải sáu |
761 050 862 |
Giải bảy |
55 09 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,52,7,9 | 2,4,62 | 1 | 0,9 | 4,6,7 | 2 | 1 | 8,9 | 3 | 0,7,8 | 0,5 | 4 | 1,2,7 | 02,5,7 | 5 | 0,4,5 | 7 | 6 | 12,2,7 | 0,3,4,6 8 | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 3,7 | 0,1 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56559 |
Giải nhất |
89786 |
Giải nhì |
04580 15618 |
Giải ba |
30952 25866 31270 58548 76185 23046 |
Giải tư |
4580 5858 2069 7942 |
Giải năm |
6000 3160 2393 2236 5980 8871 |
Giải sáu |
283 127 556 |
Giải bảy |
76 99 27 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,83 | 0 | 0 | 7 | 1 | 8 | 4,5 | 2 | 72 | 8,9 | 3 | 6 | 9 | 4 | 2,6,8 | 8 | 5 | 2,6,8,9 | 3,4,5,6 7,8 | 6 | 0,6,9 | 22 | 7 | 0,1,6 | 1,4,5 | 8 | 03,3,5,6 | 5,6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75180 |
Giải nhất |
18461 |
Giải nhì |
39295 58107 |
Giải ba |
39092 62826 14275 15246 33546 10318 |
Giải tư |
9979 5486 0174 3151 |
Giải năm |
3441 6782 4035 3599 9192 3487 |
Giải sáu |
109 181 291 |
Giải bảy |
89 76 32 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,9 | 4,5,6,8 9 | 1 | 8 | 3,8,92 | 2 | 6,9 | | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 1,62 | 3,7,9 | 5 | 1 | 2,42,7,8 | 6 | 1 | 0,8 | 7 | 4,5,6,9 | 1 | 8 | 0,1,2,6 7,9 | 0,2,7,8 9 | 9 | 1,22,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|