|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90920 |
Giải nhất |
77488 |
Giải nhì |
14166 34125 |
Giải ba |
52272 57264 16974 16001 42005 39482 |
Giải tư |
5805 6273 7666 7837 |
Giải năm |
1308 4331 6828 6106 1860 2270 |
Giải sáu |
865 004 081 |
Giải bảy |
44 85 09 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1,4,52,6 8,9 | 0,3,82 | 1 | | 7,8 | 2 | 0,5,8 | 7 | 3 | 1,7 | 0,4,6,7 | 4 | 4 | 02,2,6,8 | 5 | | 0,62 | 6 | 0,4,5,62 | 3 | 7 | 0,2,3,4 | 0,2,8 | 8 | 12,2,5,8 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68065 |
Giải nhất |
49500 |
Giải nhì |
38229 86874 |
Giải ba |
18233 19712 24301 10867 46395 67766 |
Giải tư |
5078 3223 2118 2266 |
Giải năm |
9469 3813 2491 0544 6471 4677 |
Giải sáu |
826 797 169 |
Giải bảy |
16 65 20 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1 | 0,7,9 | 1 | 2,3,6,8 | 1 | 2 | 0,3,6,9 | 1,2,3 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 4 | 62,9 | 5 | | 1,2,62,8 | 6 | 52,62,7,92 | 6,7,9 | 7 | 1,4,7,8 | 1,7 | 8 | 6 | 2,62 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99402 |
Giải nhất |
20148 |
Giải nhì |
55805 72291 |
Giải ba |
08698 35293 75247 13579 79833 08814 |
Giải tư |
4428 2394 7397 5224 |
Giải năm |
7219 9813 5792 4924 8715 9471 |
Giải sáu |
747 321 106 |
Giải bảy |
55 85 71 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 2,72,9 | 1 | 3,4,5,9 | 0,9 | 2 | 1,42,82 | 1,3,9 | 3 | 3 | 1,22,9 | 4 | 72,8 | 0,1,5,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 42,9 | 7 | 12,9 | 22,4,9 | 8 | 5 | 1,7 | 9 | 1,2,3,4 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48345 |
Giải nhất |
86173 |
Giải nhì |
81599 58547 |
Giải ba |
39187 15783 69629 17616 14847 56120 |
Giải tư |
1283 9493 1633 9379 |
Giải năm |
3310 3971 2562 8473 0416 8861 |
Giải sáu |
444 395 730 |
Giải bảy |
76 07 31 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 7 | 3,6,7 | 1 | 0,62 | 6 | 2 | 0,9 | 3,72,82,9 | 3 | 0,1,3 | 4 | 4 | 4,5,72 | 4,9 | 5 | | 12,7 | 6 | 1,2 | 0,42,8 | 7 | 1,32,6,9 | 8 | 8 | 32,7,8 | 2,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63349 |
Giải nhất |
92032 |
Giải nhì |
06722 26988 |
Giải ba |
76225 40264 02670 45702 75184 92203 |
Giải tư |
7472 2441 9785 9374 |
Giải năm |
4987 9970 8118 5537 0681 0750 |
Giải sáu |
873 155 249 |
Giải bảy |
03 01 50 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,72 | 0 | 1,2,32 | 0,4,8 | 1 | 8 | 0,2,3,7 | 2 | 2,5 | 02,7 | 3 | 2,7 | 6,72,8 | 4 | 1,92 | 2,5,8 | 5 | 02,5 | | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 02,2,3,42 | 1,8 | 8 | 1,4,5,7 8 | 42 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31073 |
Giải nhất |
77353 |
Giải nhì |
21922 62396 |
Giải ba |
90323 40494 54556 69116 37120 99254 |
Giải tư |
7587 2334 2724 0915 |
Giải năm |
7443 6191 0570 0016 4589 1578 |
Giải sáu |
461 412 104 |
Giải bảy |
59 87 41 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4 | 4,6,9 | 1 | 2,5,62 | 1,2,9 | 2 | 0,2,3,4 | 2,4,5,7 | 3 | 4 | 0,2,3,5 9 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 3,4,6,9 | 12,5,9 | 6 | 1 | 82 | 7 | 0,3,8 | 7 | 8 | 72,9 | 5,8 | 9 | 1,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00200 |
Giải nhất |
90915 |
Giải nhì |
84320 08195 |
Giải ba |
22413 24650 09868 36811 50223 40197 |
Giải tư |
8540 5071 0489 0731 |
Giải năm |
8736 6550 2361 4688 2592 7330 |
Giải sáu |
526 172 126 |
Giải bảy |
09 32 53 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 52 | 0 | 0,9 | 1,3,6,7 | 1 | 1,3,5 | 3,72,9 | 2 | 0,3,62 | 1,2,5 | 3 | 0,1,2,6 | | 4 | 0 | 1,9 | 5 | 02,3 | 22,3 | 6 | 1,8 | 9 | 7 | 1,22 | 6,8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|