|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98780 |
Giải nhất |
93207 |
Giải nhì |
00818 76995 |
Giải ba |
85909 93841 22903 35426 02940 23233 |
Giải tư |
3427 9974 6487 0086 |
Giải năm |
2504 4061 2179 1372 9972 5176 |
Giải sáu |
251 733 697 |
Giải bảy |
33 24 91 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 3,4,7,9 | 4,5,6,9 | 1 | 8 | 72 | 2 | 4,6,7 | 0,33 | 3 | 33 | 0,2,7 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 1,6 | 2,5,7,8 | 6 | 1 | 0,2,8,9 | 7 | 22,4,6,9 | 1 | 8 | 0,6,7 | 0,7 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73014 |
Giải nhất |
58749 |
Giải nhì |
70653 95153 |
Giải ba |
52312 26419 95137 75818 77606 42283 |
Giải tư |
6486 3834 9354 3795 |
Giải năm |
9105 5955 3085 2198 9281 2777 |
Giải sáu |
131 168 310 |
Giải bảy |
78 16 47 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6 | 3,8 | 1 | 0,2,4,6 8,9 | 1 | 2 | | 52,8 | 3 | 1,4,7 | 1,3,5 | 4 | 7,9 | 0,5,8,9 | 5 | 32,4,5,8 | 0,1,8 | 6 | 8 | 3,4,7 | 7 | 7,8 | 1,5,6,7 9 | 8 | 1,3,5,6 | 1,4 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96887 |
Giải nhất |
69334 |
Giải nhì |
93971 90640 |
Giải ba |
37709 11362 22219 08134 27127 18931 |
Giải tư |
1690 3023 9388 5849 |
Giải năm |
6417 7072 7406 5572 1742 1935 |
Giải sáu |
956 554 265 |
Giải bảy |
57 75 69 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 6,9 | 3,7 | 1 | 7,9 | 4,6,72 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 1,42,5 | 32,5 | 4 | 0,2,9 | 3,6,7 | 5 | 4,6,7 | 0,5 | 6 | 2,5,9 | 1,2,5,8 | 7 | 0,1,22,5 | 8 | 8 | 7,8 | 0,1,4,6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76253 |
Giải nhất |
46967 |
Giải nhì |
52156 09716 |
Giải ba |
97562 26425 90802 31369 61335 22844 |
Giải tư |
6637 5039 9546 0845 |
Giải năm |
2265 5535 0334 1889 9462 5541 |
Giải sáu |
356 413 580 |
Giải bảy |
83 67 32 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3,6 | 0,3,62 | 2 | 5 | 1,5,8 | 3 | 2,4,52,7 9 | 3,4 | 4 | 1,4,5,6 | 2,32,4,6 | 5 | 3,62,7 | 1,4,52 | 6 | 22,5,72,9 | 3,5,62 | 7 | | | 8 | 0,3,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99046 |
Giải nhất |
03210 |
Giải nhì |
46241 01886 |
Giải ba |
24920 20418 55837 78188 37259 76405 |
Giải tư |
6014 9663 8445 2999 |
Giải năm |
2077 2628 4052 8102 3687 3826 |
Giải sáu |
445 301 568 |
Giải bảy |
24 20 17 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 1,2,5 | 0,4 | 1 | 0,4,7,8 | 0,5 | 2 | 02,4,6,8 | 6 | 3 | 7 | 1,2,9 | 4 | 1,52,6 | 0,42 | 5 | 2,9 | 2,4,8 | 6 | 3,8 | 1,3,7,8 | 7 | 7 | 1,2,6,8 | 8 | 6,7,8 | 5,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93103 |
Giải nhất |
13062 |
Giải nhì |
33709 07146 |
Giải ba |
60459 18486 78053 39480 33776 88700 |
Giải tư |
3729 6451 3651 3931 |
Giải năm |
0828 5263 8142 9573 2063 1180 |
Giải sáu |
766 323 615 |
Giải bảy |
71 91 51 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,3,7,9 | 3,53,7,9 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 3,8,9 | 0,2,5,62 7 | 3 | 1 | | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 13,3,9 | 4,6,7,8 | 6 | 2,32,6 | 0 | 7 | 1,3,6 | 2 | 8 | 02,6 | 0,2,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62501 |
Giải nhất |
45982 |
Giải nhì |
87658 99014 |
Giải ba |
77392 32974 04863 29600 08878 60149 |
Giải tư |
3330 9729 4678 8197 |
Giải năm |
2301 9623 8355 4169 1418 6422 |
Giải sáu |
061 065 185 |
Giải bảy |
56 50 23 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,12 | 02,6 | 1 | 4,8 | 2,8,9 | 2 | 2,32,9 | 22,6 | 3 | 0 | 1,4,7 | 4 | 4,9 | 5,6,8 | 5 | 0,5,6,8 | 5 | 6 | 1,3,5,9 | 9 | 7 | 4,82 | 1,5,72 | 8 | 2,5 | 2,4,6 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|