|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76253 |
Giải nhất |
46967 |
Giải nhì |
52156 09716 |
Giải ba |
97562 26425 90802 31369 61335 22844 |
Giải tư |
6637 5039 9546 0845 |
Giải năm |
2265 5535 0334 1889 9462 5541 |
Giải sáu |
356 413 580 |
Giải bảy |
83 67 32 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3,6 | 0,3,62 | 2 | 5 | 1,5,8 | 3 | 2,4,52,7 9 | 3,4 | 4 | 1,4,5,6 | 2,32,4,6 | 5 | 3,62,7 | 1,4,52 | 6 | 22,5,72,9 | 3,5,62 | 7 | | | 8 | 0,3,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99046 |
Giải nhất |
03210 |
Giải nhì |
46241 01886 |
Giải ba |
24920 20418 55837 78188 37259 76405 |
Giải tư |
6014 9663 8445 2999 |
Giải năm |
2077 2628 4052 8102 3687 3826 |
Giải sáu |
445 301 568 |
Giải bảy |
24 20 17 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 1,2,5 | 0,4 | 1 | 0,4,7,8 | 0,5 | 2 | 02,4,6,8 | 6 | 3 | 7 | 1,2,9 | 4 | 1,52,6 | 0,42 | 5 | 2,9 | 2,4,8 | 6 | 3,8 | 1,3,7,8 | 7 | 7 | 1,2,6,8 | 8 | 6,7,8 | 5,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93103 |
Giải nhất |
13062 |
Giải nhì |
33709 07146 |
Giải ba |
60459 18486 78053 39480 33776 88700 |
Giải tư |
3729 6451 3651 3931 |
Giải năm |
0828 5263 8142 9573 2063 1180 |
Giải sáu |
766 323 615 |
Giải bảy |
71 91 51 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,3,7,9 | 3,53,7,9 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 3,8,9 | 0,2,5,62 7 | 3 | 1 | | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 13,3,9 | 4,6,7,8 | 6 | 2,32,6 | 0 | 7 | 1,3,6 | 2 | 8 | 02,6 | 0,2,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62501 |
Giải nhất |
45982 |
Giải nhì |
87658 99014 |
Giải ba |
77392 32974 04863 29600 08878 60149 |
Giải tư |
3330 9729 4678 8197 |
Giải năm |
2301 9623 8355 4169 1418 6422 |
Giải sáu |
061 065 185 |
Giải bảy |
56 50 23 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,12 | 02,6 | 1 | 4,8 | 2,8,9 | 2 | 2,32,9 | 22,6 | 3 | 0 | 1,4,7 | 4 | 4,9 | 5,6,8 | 5 | 0,5,6,8 | 5 | 6 | 1,3,5,9 | 9 | 7 | 4,82 | 1,5,72 | 8 | 2,5 | 2,4,6 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17333 |
Giải nhất |
27507 |
Giải nhì |
25286 73205 |
Giải ba |
63288 50680 59377 54077 52698 10691 |
Giải tư |
0024 6458 5895 4996 |
Giải năm |
5626 4991 7317 8633 4597 5873 |
Giải sáu |
080 950 146 |
Giải bảy |
06 74 57 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 5,6,7 | 92 | 1 | 7 | | 2 | 4,6 | 32,7 | 3 | 32 | 2,7 | 4 | 6 | 0,5,9 | 5 | 0,5,7,8 | 0,2,4,8 9 | 6 | | 0,1,5,72 9 | 7 | 3,4,72 | 5,8,9 | 8 | 02,6,8 | | 9 | 12,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59481 |
Giải nhất |
15996 |
Giải nhì |
13562 90167 |
Giải ba |
62631 92342 31649 00927 97321 45289 |
Giải tư |
9653 5223 6801 5859 |
Giải năm |
1852 1925 9407 6492 8176 9797 |
Giải sáu |
198 472 306 |
Giải bảy |
60 51 52 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,6,7 | 0,2,3,5 8 | 1 | | 4,52,6,7 9 | 2 | 1,3,5,7 | 2,5 | 3 | 1 | | 4 | 2,9 | 2 | 5 | 1,22,3,9 | 0,7,9 | 6 | 0,2,7 | 0,2,6,9 | 7 | 0,2,6 | 9 | 8 | 1,9 | 4,5,8 | 9 | 2,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42868 |
Giải nhất |
75437 |
Giải nhì |
71221 55771 |
Giải ba |
55241 09431 86775 00122 49693 12693 |
Giải tư |
5541 6175 5475 7664 |
Giải năm |
0672 7559 5723 1950 5358 4354 |
Giải sáu |
681 093 028 |
Giải bảy |
75 59 03 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 2,3,42,7 8 | 1 | | 2,7 | 2 | 1,2,3,4 8 | 0,2,93 | 3 | 1,7 | 2,5,6 | 4 | 12 | 74 | 5 | 0,4,8,92 | | 6 | 4,8 | 3 | 7 | 1,2,54 | 2,5,6 | 8 | 1 | 52 | 9 | 33 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|