|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51001 |
Giải nhất |
17765 |
Giải nhì |
23200 66136 |
Giải ba |
01517 32738 61567 75891 29144 34984 |
Giải tư |
0673 3014 9934 5704 |
Giải năm |
9701 7811 2278 4397 9100 0683 |
Giải sáu |
747 737 197 |
Giải bảy |
88 23 99 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,12,4 | 02,1,9 | 1 | 1,4,7 | 4 | 2 | 3 | 2,7,8 | 3 | 4,6,7,8 | 0,1,3,4 8 | 4 | 2,4,7 | 6 | 5 | | 3 | 6 | 5,7 | 1,3,4,6 92 | 7 | 3,8 | 3,7,8 | 8 | 3,4,8 | 9 | 9 | 1,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51215 |
Giải nhất |
09335 |
Giải nhì |
93706 02164 |
Giải ba |
09294 95245 04723 98235 94322 72649 |
Giải tư |
6295 8158 0536 2201 |
Giải năm |
4611 3965 6196 1121 2853 3852 |
Giải sáu |
882 091 022 |
Giải bảy |
00 87 07 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6,7 | 0,1,2,9 | 1 | 1,5 | 22,5,8 | 2 | 1,22,3 | 2,5,8 | 3 | 52,6 | 6,9 | 4 | 5,9 | 1,32,4,6 9 | 5 | 2,3,8 | 0,3,9 | 6 | 4,5 | 0,8 | 7 | | 5 | 8 | 2,3,7 | 4 | 9 | 1,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67736 |
Giải nhất |
97641 |
Giải nhì |
29847 75009 |
Giải ba |
88317 59578 26019 54568 73231 62815 |
Giải tư |
0798 0025 3604 6428 |
Giải năm |
8984 9278 5754 2138 6649 9907 |
Giải sáu |
694 617 274 |
Giải bảy |
94 32 30 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7,9 | 3,4 | 1 | 5,72,8,9 | 3 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,1,2,6 8 | 0,5,7,8 92 | 4 | 1,7,9 | 1,2 | 5 | 4 | 3 | 6 | 8 | 0,12,4 | 7 | 4,82 | 1,2,3,6 72,9 | 8 | 4 | 0,1,4 | 9 | 42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07448 |
Giải nhất |
19070 |
Giải nhì |
03362 47538 |
Giải ba |
59058 33316 94129 57665 96459 36517 |
Giải tư |
9686 2729 7670 6762 |
Giải năm |
9504 2154 2212 3997 2981 0467 |
Giải sáu |
049 375 492 |
Giải bảy |
54 47 73 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 4 | 8 | 1 | 2,6,7 | 1,62,9 | 2 | 92 | 5,7 | 3 | 8 | 0,52 | 4 | 7,8,9 | 6,7 | 5 | 3,42,8,9 | 1,8 | 6 | 22,5,7 | 1,4,6,9 | 7 | 02,3,5 | 3,4,5 | 8 | 1,6 | 22,4,5 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06508 |
Giải nhất |
87052 |
Giải nhì |
53519 74935 |
Giải ba |
26762 40924 98191 31345 85220 11413 |
Giải tư |
5364 3365 6041 8084 |
Giải năm |
3365 4116 6361 5042 5844 5916 |
Giải sáu |
800 397 468 |
Giải bảy |
47 02 21 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,8 | 2,4,6,9 | 1 | 3,62,9 | 0,4,5,6 | 2 | 0,1,4 | 1,3 | 3 | 3,5 | 2,4,6,8 | 4 | 1,2,4,5 7 | 3,4,62 | 5 | 2 | 12 | 6 | 1,2,4,52 8 | 4,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 4 | 1 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15342 |
Giải nhất |
05867 |
Giải nhì |
70316 27410 |
Giải ba |
41543 49020 06438 59320 97792 72751 |
Giải tư |
1490 2708 5221 4243 |
Giải năm |
0992 1633 1716 4447 6854 7551 |
Giải sáu |
670 965 519 |
Giải bảy |
65 00 06 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,7 9 | 0 | 0,6,8 | 2,52 | 1 | 0,62,9 | 4,92 | 2 | 02,1 | 3,42 | 3 | 3,8 | 5 | 4 | 2,32,7 | 62 | 5 | 12,4 | 0,12 | 6 | 52,7 | 4,6 | 7 | 0,8 | 0,3,7 | 8 | | 1 | 9 | 0,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47447 |
Giải nhất |
80616 |
Giải nhì |
94203 30798 |
Giải ba |
94707 67757 68321 78062 07447 39429 |
Giải tư |
7430 5644 3292 4826 |
Giải năm |
8080 9444 1362 2360 2629 3467 |
Giải sáu |
287 793 048 |
Giải bảy |
37 63 62 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 3,7 | 2 | 1 | 6 | 5,63,9 | 2 | 1,6,92 | 0,6,9 | 3 | 0,7 | 42 | 4 | 42,72,8 | | 5 | 2,7 | 1,2 | 6 | 0,23,3,7 | 0,3,42,5 6,8 | 7 | | 4,9 | 8 | 0,7 | 22 | 9 | 2,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|