KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
15/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
14
002
8620
0787
8507
8031
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
30949
03464
13230
60610
591812
Thừa T. Huế
XSTTH
86
261
8996
6538
1694
0105
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
33046
18134
13179
94925
315157
Chủ nhật
14/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
98
552
3809
4520
8381
6780
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
39810
49983
11667
11774
980888
Khánh Hòa
XSKH
20
575
5816
6888
7414
8631
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
31075
18577
80012
62182
852112
Thừa T. Huế
XSTTH
07
256
3219
7384
7926
1994
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
61273
41070
75625
50139
157475
Thứ bảy
13/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
05
724
5531
1037
3340
6002
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
20760
09905
37490
95796
102147
Quảng Ngãi
XSQNG
50
201
7304
1083
2551
3151
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
92220
70371
02983
83385
821966
Đắk Nông
XSDNO
64
612
3330
0951
1206
3670
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
54067
76303
49946
63449
917756
Thứ sáu
12/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
74
901
4272
6860
0176
0350
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
41436
88351
86223
28354
436511
Ninh Thuận
XSNT
35
411
6499
6087
6447
8206
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
94039
93804
34584
16332
413037
Thứ năm
11/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
562
1758
3354
3180
0003
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
68684
58496
46753
09146
440661
Quảng Trị
XSQT
30
812
2496
6915
5974
5009
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
94736
36343
26086
56651
391035
Quảng Bình
XSQB
81
666
5446
1002
1000
0288
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
74716
92612
75946
35317
727281
Thứ tư
10/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
81
113
2370
1994
5831
1372
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
44261
03655
30560
66737
970808
Khánh Hòa
XSKH
39
344
7161
0215
3882
1488
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
15651
85802
69411
97408
982711
Thứ ba
09/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
50
809
3492
8153
9514
0713
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
73694
24495
27972
88059
537541
Quảng Nam
XSQNM
84
830
5877
6117
6715
0559
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
39160
64334
52437
06858
954832